Từ nối xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt là từ nối “And”. Bên cạnh đó, đại từ cũng là một đơn vị kiến thức phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn trong sách sử dụng. Bởi vậy, bài viết này sẽ cung cấp cho các con kiến thức tổng quát nhất về cả hai chủ đề này.
Từ nối trong tiếng Anh còn được gọi là Linking words hay Transitions. Chúng được dùng để liên kết giữa các câu, khiến cả đoạn văn chặt chẽ, mạch lạc hơn. Nếu không có từ nối, chắc chắn những câu văn sẽ trở nên rời rạc, thiếu liên kết và khó thể hiện được ý muốn của người viết/nói. Ở trình độ Starters, từ nối “and” là từ nối được sử dụng nhiều nhất trong câu liệt kê với nghĩa “và”.
Ví dụ:
Đại từ trong tiếng Anh là từ thay thế cho danh từ trong câu, tránh sự lặp lại danh từ.
Trong bài thi Starters, nội dung sẽ xoay quanh Đại từ nhân xưng và Đại từ sở hữu.
|
Đại từ làm chủ ngữ |
Đại từ làm tân ngữ |
Đại từ sở hữu |
|
I (Tôi) |
me |
mine |
|
We (Chúng tôi, chúng ta) |
us |
ours |
|
They (Họ) |
them |
theirs |
|
She (Cô ấy) |
her |
hers |
|
He (Anh ấy) |
him |
his |
|
You (Bạn) |
you |
yours |
|
It (Nó) |
it |
its |
Vị trí |
Đầu câu |
Giữa câu, cuối câu |
Cuối câu |
BT1: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống
1. I haven’t got a pen. Can you give _______ your pen, please?
2. Look at _______. She’s so beautiful.
3. John is my best friend. I can tell _______ everything.
4. Manchester United is my favorite football team. I like _______.
5. My favorite food is pizza. I love _______.
6. Tom, can I ask _______ something?
BT2: Khoanh tròn đáp án đúng
1. Her/She has got a sister.
2. Look at my/me. I can ride a bike!
3. That’s my father. Him/His name is David.
4. My parents are cool. I love them/they.
5. Can you tell me/my your phone?
6. His/Him brother is a musician.
7. Our/Us teacher is kind.
8. Where is your dad? He/His is at work.
9. He has got a dog. His/Him name is Ki.
10. Can you give him/his your pen?
11. These apples are for our/us.
BT3: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống
1. This is Mary’s doll.
→ This doll is ______.
2. I have a green car.
→ The green car is ______.
3. It’s your pen.
→ The pen is ______.
4. Our pens are red.
→ The red pens are ______.
5. They have got apples.
→ The apples are ______.
BT1: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống
1. me
2. her
3. him
4. it
5. it
6. you
BT2: Khoanh tròn đáp án đúng
1. She
2. me
3. His
4. them
5. me
6. His
7. Our
8. He
9. His
10. him
11. us
BT3. Điền đại từ thích hợp vào chỗ trốngư
1. hers
2. mine
3. yours
4. ours
5. theirs