Chủ đề Toys (Đồ chơi) là một chủ đề phổ biến trong tiếng anh Cambridge, đặc biệt là nằm toàn bộ trong trình độ Starters. Để bồi đắp lượng từ vựng và chuẩn bị thật tốt cho kì thi sắp tới, hãy cùng Aland Cambridge khám phá những từ vựng có khả năng cao sẽ xuất hiện trong bài thi nhé.
➤ Bảng từ vựng chủ đề Toys (Đồ chơi)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
alien |
người ngoài hành tinh |
helicopter |
máy bay trực thăng |
ball |
quả bóng |
lorry/truck |
xe tải |
balloon |
bóng bay |
monster |
quái vật |
baseball |
bóng chày |
motorbike |
xe máy |
basketball |
bóng rổ |
plane |
máy bay |
bike |
xe đạp |
robot |
rô bốt, người máy |
board game |
trò chơi cờ bàn |
teddy |
gấu bông |
boat |
thuyền |
toy |
búp bê |
car |
ô tô |
train |
tàu hỏa |
doll |
búp bê |
football/soccer |
bóng đá |
Ví dụ:
I love playing basketball in the morning. Tôi thích chơi bóng rổ vào buổi sáng. |
|
The helicopter is red and black. Chiếc trực thăng màu đỏ và đen. |
|
My little sister has so many toys. Em gái tôi có rất nhiều đồ chơi. |
Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
→
→
→
→
→
Bài tập 2: Điền chữ cái thích hợp để hoàn thành các từ sau
Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Bài tập 2: Điền chữ cái thích hợp để hoàn thành các từ sau
Mong rằng qua bài viết này, các con sẽ nắm thật chắc từ vựng thuộc chủ đề Toys (Đồ chơi) để chuẩn bị thật kĩ cho bài thi Cambridge Starters nhé.