Chủ đề Family and Friends là một chủ đề mà các con sẽ học trong khung chương trình tiếng Anh Cambridge, đặc biệt là ở trình độ Starters. Hãy cùng Aland Cambridge tìm hiểu những từ vựng nằm trong chủ đề này nhé.
➤ Bảng các từ vựng thuộc chủ đề Family and Friends (Gia đình và Bạn bè)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
baby |
em bé |
person/people |
người |
boy |
con trai |
woman/women |
phụ nữ |
brother |
anh/em trai |
young |
trẻ |
child/children |
trẻ con |
dad/father |
bố |
classmate |
bạn cùng lớp |
mum/mother |
mẹ |
cousin |
họ hàng |
grandfather/grandpa |
ông |
kid |
trẻ con |
grandmother/grandma |
bà |
live |
sống |
sister |
chị/em gái |
man/men |
đàn ông |
old |
già |
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
man |
…………. |
…………. |
women |
…………. |
children |
person |
…………. |
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
a. are / 10 boys / 12 girls / and / There / class / the / in
→
b. father / years / 36 / old / My / is
→
c. He / my / cousin / is
→
d. grandma / old / My / is
→
e. live / Vietnam / I / in
→
f. are / 5 / There / people / in / family / my
→
g. sister / young / is / Her
→
h. Jane / are / classmates / James / my / and
→
i. sister / a / is / My / student
→
j. you / have / brother / Do / a?
→
Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
man |
men |
woman |
women |
child |
children |
person |
people |
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
Mong rằng qua bài viết này, các con sẽ nắm thật vững từ vựng thuộc chủ đề Family and Friends (Gia đình và Bạn bè) để làm tốt bài thi Cambridge Starters nhé.