Thì hiện tại đơn (Present simple) là thì cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây cũng được coi là kiến thức nền tảng cần nắm chắc khi các con bước vào kì thi Cambridge Starters. Trong phần 1 của bài viết này, hãy cùng Aland làm quen với thì hiện tại đơn, đặc biệt là cách sử dụng tobe trong thì này nhé.
Thì hiện tại đơn được sử dụng để nói về:
Trong câu có thì hiện tại đơn sẽ xuất hiện những trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, everyday...
Đại từ |
Động từ tobe |
I |
am/ am not |
You |
are/ aren’t |
We |
|
They |
|
He |
is/ isn’t |
She |
|
It |
+) Cấu trúc:
(+) S + tobe + adj/N VD: She is 35 years old. (Cô ấy 35 tuổi) Her hair is long and black. (Tóc của cô ấy đen và dài) |
|
(-) S + tobe + not + adj/N VD: My father isn’t a lawyer. (Bố tôi không phải là luật sư) It isn’t my favorite drink. (Đây không phải là đồ uống ưa thích của tôi) |
|
(?) Tobe + S + adj/N? VD: Is it cute? (Nó có đáng yêu không?) Are they students? (Họ có phải là học sinh không?) |
Bài tập 1: Chia động từ tobe thích hợp
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại
Bài tập 1: Chia động từ tobe thích hợp
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại