Chủ đề Transport (Phương tiện giao thông) là sẽ xuất hiện trong bài thi Cambridge, đặc biệt là ở trình độ Starters. Để con có thể nắm chắc được lượng từ vựng này, hãy cùng Aland Cambridge ôn tập lại thật kĩ qua bài viết này nhé.
➤ Bảng từ vựng chủ đề Transport (Phương tiện giao thông)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
bike (n) |
xe đạp |
go (v) |
đi |
boat (n) |
thuyền |
helicopter (n) |
trực thăng |
bus (n) |
xe buýt |
lorry/truck (n) |
xe tải |
car (n) |
ô tô |
plane (n) |
máy bay |
drive (v) |
lái xe |
ride (v) |
lái |
fly (v) |
bay |
run (v) |
chạy |
ship |
(n) thuyền |
swim (v) |
bơi |
Bài tập 1: Sắp xếp các chữ cái sau thành từ hoàn chỉnh
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp và chia động từ chính xác
run train fly swim ship ride bike |
Bài tập 1: Sắp xếp các chữ cái sau thành từ hoàn chỉnh
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp và chia động từ chính xác
Mong rằng qua bài viết này, các con sẽ có tài liệu để ôn tập thật kĩ lại về từ vựng chủ đề Transport (Phương tiện giao thông) để chuẩn bị tốt cho bài thi Cambridge trình độ Starters nhé.