➤ Cách phát âm
➤ Chú ý: Khi phát âm âm /b/, bạn cần cảm nhận được độ rung trong cổ họng bởi âm /b/ là âm hữu thanh. Hãy thử phát âm các từ sau nhé
Vị trí âm /b/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
big |
/bɪɡ/ |
(a) to, lớn |
bag |
/bæɡ/ |
(n) cái túi |
|
book |
/bʊk/ |
(n) quyển sách |
|
Đứng giữa |
obey |
/əˈbeɪ/ |
(v) tuân theo |
bible |
/ˈbaɪbl/ |
(n) kinh thánh |
|
baby |
/ˈbeɪbi/ |
(n) em bé |
|
Đứng cuối |
grab |
/ɡræb/ |
(v) túm, kéo lấy |
bulb |
/bʌlb/ |
(n) bóng đèn |
|
lab |
/læb/ |
(n) phòng thí nghiệm |
➤ Chú ý: Vì âm /p/ là âm vô thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung
Hãy thử phát âm những từ sau nhé
Vị trí âm /p/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
pen |
/pen/ |
(n) cái bút |
park |
/pɑːrk/ |
(n) công viên |
|
potato |
/pəˈteɪtoʊ/ |
(n) khoai tây |
|
Đứng giữa |
sharpener |
/ˈʃɑːrpnər/ |
(v) làm sắc |
peppermint |
/ˈpepərmɪnt/ |
(n) bạc hà cay |
|
transparent |
/trænsˈpærənt/ |
(a) trong suốt, rõ ràng |
|
Đứng cuối |
sharp |
/ʃɑːrp/ |
(a) sắc, bén |
type |
/taɪp/ |
(n) thể loại |
|
stop |
/stɑːp/ |
(v) dừng, ngừng |
➤ Để giúp bạn phát âm B - P thành thạo hơn, bạn hãy xem clip hướng dẫn chi tiết của thầy Aaron: TẠI ĐÂY