Hotline: 0906 201 222
➤ Cách phát âm

➤ Chú ý: Khi phát âm âm /b/, bạn cần cảm nhận được độ rung trong cổ họng bởi âm /b/ là âm hữu thanh. Hãy thử phát âm các từ sau nhé
| 
    Vị trí âm /b/  | 
   
    Từ vựng  | 
   
    Cách phát âm  | 
   
    Nghĩa  | 
  
| 
    
 Đứng đầu  | 
   
    big  | 
   
    /bɪɡ/  | 
   
    (a) to, lớn  | 
  
| 
    bag  | 
   
    /bæɡ/  | 
   
    (n) cái túi  | 
  |
| 
    book  | 
   
    /bʊk/  | 
   
    (n) quyển sách  | 
  |
| 
    
 Đứng giữa  | 
   
    obey  | 
   
    /əˈbeɪ/  | 
   
    (v) tuân theo  | 
  
| 
    bible  | 
   
    /ˈbaɪbl/  | 
   
    (n) kinh thánh  | 
  |
| 
    baby  | 
   
    /ˈbeɪbi/  | 
   
    (n) em bé  | 
  |
| 
    
 Đứng cuối  | 
   
    grab  | 
   
    /ɡræb/  | 
   
    (v) túm, kéo lấy  | 
  
| 
    bulb  | 
   
    /bʌlb/  | 
   
    (n) bóng đèn  | 
  |
| 
    lab  | 
   
    /læb/  | 
   
    (n) phòng thí nghiệm  | 
  
➤ Chú ý: Vì âm /p/ là âm vô thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung
Hãy thử phát âm những từ sau nhé
| 
    Vị trí âm /p/  | 
   
    Từ vựng  | 
   
    Cách phát âm  | 
   
    Nghĩa  | 
  
| 
    
 Đứng đầu  | 
   
    pen  | 
   
    /pen/  | 
   
    (n) cái bút  | 
  
| 
    park  | 
   
    /pɑːrk/  | 
   
    (n) công viên  | 
  |
| 
    potato  | 
   
    /pəˈteɪtoʊ/  | 
   
    (n) khoai tây  | 
  |
| 
    
 Đứng giữa  | 
   
    sharpener  | 
   
    /ˈʃɑːrpnər/  | 
   
    (v) làm sắc  | 
  
| 
    peppermint  | 
   
    /ˈpepərmɪnt/  | 
   
    (n) bạc hà cay  | 
  |
| 
    transparent  | 
   
    /trænsˈpærənt/  | 
   
    (a) trong suốt, rõ ràng  | 
  |
| 
    
 Đứng cuối  | 
   
    sharp  | 
   
    /ʃɑːrp/  | 
   
    (a) sắc, bén  | 
  
| 
    type  | 
   
    /taɪp/  | 
   
    (n) thể loại  | 
  |
| 
    stop  | 
   
    /stɑːp/  | 
   
    (v) dừng, ngừng  | 
  
➤ Để giúp bạn phát âm B - P thành thạo hơn, bạn hãy xem clip hướng dẫn chi tiết của thầy Aaron: TẠI ĐÂY