Chủ đề Colors và Numbers (Màu sắc và con số) là một chủ đề cơ bản trong tiếng Anh, là kiến thức nền tảng mà các con cần nắm được trước khi học thêm về các chủ điểm nâng cao hơn. Vậy hãy cùng Aland Cambridge ôn tập lại qua bài viết chi tiết và bài tập ứng dụng dưới đây nhé.
➤ Bảng từ vựng chỉ màu sắc:
Từ vựng |
Màu sắc |
Từ vựng |
Màu sắc |
blue |
màu xanh dương |
yellow |
màu vàng |
white |
màu trắng |
black |
màu đen |
green |
màu xanh lá cây |
brown |
màu nâu |
pink |
màu hồng |
purple |
màu tím |
orange |
màu cam |
grey |
màu ghi |
red |
màu đỏ |
|
|
Ví dụ:
➤ Bảng từ vựng chỉ số:
Số |
Cách viết |
Số |
Cách viết |
1 |
one |
11 |
eleven |
2 |
two |
12 |
twelve |
3 |
three |
13 |
thirteen |
4 |
four |
14 |
fourteen |
5 |
five |
15 |
fifteen |
6 |
six |
16 |
sixteen |
7 |
seven |
17 |
seventeen |
8 |
eight |
18 |
eighteen |
9 |
nine |
19 |
nineteen |
10 |
ten |
20 |
twenty |
Ví dụ:
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
|
|
Bài tập 2: Sửa lại những từ sau cho đúng
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
|
|
Bài tập 2: Sửa lại những từ sau cho đúng
Mong rằng sau bài viết này các con sẽ nắm vững những từ vựng thuộc chủ đề Colors and Numbers (Màu sắc và Con số) để áp dụng trong bài thi Cambridge Starters.