>> Quà tặng độc quyền bởi Ms Hoa Junior:
Tặng sách "Chiến thuật chinh phục điểm 8+ Tiếng Anh"
Câu hỏi là một phần không thể thiếu được trong cuộc sống và trong các phần của bài thi. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một chủ điểm rất thú vị liên quan đến câu hỏi nhé:
Từ để hỏi |
Chức năng (Nghĩa) |
Ví dụ |
What |
Hỏi thông tin (gì, cái gì) |
What is your name? (Tên bạn là gì?) |
Yêu cầu nhắc lại (gì cơ) |
What? I can’t hear you.(Gì cơ? Tôi không nghe rõ bạn.) |
|
What…for |
Hỏi lý do (tại sao, để làm gì) |
What did you do that for? (Bạn làm thế để làm gì?) |
When/What time |
Hỏi thời gian (When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ) |
When were you born? (Bạn sinh ra khi nào?) What time did you leave home yesterday? (Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?) |
Where |
Hỏi nơi chốn (ở đâu) |
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
Which |
Hỏi lựa chọn (cái nào, người nào) |
Which color do you like? (Bạn thích màu nào?) |
Who |
Hỏi người (làm chủ ngữ) |
Who opened the door? (Ai đã mở cửa ra vậy?) |
Whom |
Hỏi người, (làm tân ngữ) |
Whom did you see yesterday? (Hôm qua bạn đã gặp ai thế?) |
Whose |
Hỏi sở hữu (của ai, của cái gì) |
Whose is this car? (Chiếc xe này là của ai vậy?) |
Why |
Hỏi lý do (tại sao) |
Why do you say that? (Sao cậu lại nói vậy?) |
Why don’t |
Gợi ý (tại sao không) |
Why don’t we go out tonight? (Sao tối nay bọn mình không đi chơi nhỉ?) |
How |
Hỏi cách thức (như thế nào) |
How does this work? (Cái này hoạt động như thế nào?) |
How far |
Hỏi khoảng cách (bao xa) |
How far is Hai Phong from Hanoi? (Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?) |
How long |
Hỏi độ dài về thời gian (bao lâu) |
How long will it take to fix my car? (Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?) |
How many |
Hỏi số lượng + N đếm được (bao nhiêu) |
How many cars are there? (Có bao nhiêu chiếc ô tô?) |
How much |
Hỏi số lượng + N không đếm được (bao nhiêu) |
How much money do you have? (Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?) |
How old |
Hỏi tuổi (bao nhiêu tuổi) |
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
➤ Các “Wh-” được dùng làm chủ từ trong câu hỏi: Who (ai) , What (cái gì), Which (cái nào)
Mẫu câu:
Who What Which |
+ V (Ngôi thứ 3 số ít)
|
+ O ?
|
Ví dụ:
➤ “Wh-” được dùng làm túc từ trong câu hỏi: Whom (ai), What (cái gì), Which (cái nào):
Mẫu câu:
Who What Which |
+ Am/is Are + Do/does/did + Động từ khiếm khuyết + Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép) |
S |
+...? |
Ví dụ:
➤ “Wh-” được dùng làm trạng từ:
Mẫu câu:
When Where Why How |
+ Am/is Are + Do/does/did + Động từ khiếm khuyết + Have/has/had (Nếu là trợ động từ ở các thì kép) |
S |
O? |
Ví dụ:
(*) Ghi chú: Đối với “How”
➤ Khi sau “How” là từ chỉ thời gian, số lượng, trọng lượng, và đo lường:
Ví dụ:
➤ Khi dùng “How” để hỏi về phương tiện giao di chuyển.
Ví dụ:
➤ Khi trả lời câu hỏi về phương tiện, sau “by” phải là danh từ số ít, không có mạo từ đứng trước. Ví dụ: Đúng: “by bike”, sai: “by my bike”, “ by a bike”
Vừa rồi chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức cơ bản trong các câu hỏi WH-Questions. Hy vọng rằng các em đã học được những kiến thức bổ ích sau bài viết này, và hãy cùng nhau đón chờ những bài viết khác từ Aland Cambridge nhé ^.^