Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, chúng ta luôn có xu hướng “nói gọn” các câu văn với nhau để cuộc đối thoại được ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu. Bố mẹ và các con hãy thử phân tích ví dụ dưới đây nhé:
“Con muốn ăn bánh mỳ, loại bánh mỳ mà mẹ mua trong siêu thị hôm qua ấy”
Mọi người có thấy rằng khi nói câu văn trên bằng tiếng Việt, chúng ta vừa lặp lại đối tượng “bánh mỳ” đến hai lần không? Trong tiếng Anh, để tránh sự lặp từ dài dòng như vậy, chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ để liên kết các mệnh đề hoặc vế câu có liên quan đến nhau. Bài viết dưới đây từ Aland Cambridge sẽ cung cấp cho bố mẹ và các con kiến thức cơ bản về đơn vị kiến thức này nhé.
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Những từ thường gặp nhất trong tiếng Anh bao gồm that (điều đó), which (cái đó, điều đó), who (người đó), where (nơi đó), when (thời điểm đó), … etc. Đây có thể được coi là từ “nối” hai mệnh đề lại với nhau, tạo nên một cấu trúc Mệnh đề quan hệ hoàn chỉnh.
Quay lại với ví dụ ở đầu bài, bố mẹ và các con sẽ rút gọn câu nói đó bằng Mệnh đề quan hệ như thế nào? Trước hết chúng ta hãy “dịch chay” câu nói này nhé.
Tiếng Việt: “Con muốn ăn bánh mỳ, cái bánh mỳ mà mẹ mua trong siêu thị hôm qua ấy”
Tiếng Anh: “I want to eat a sandwich, the sandwich that you bought yesterday in the supermarket”
Sau khi sử dụng đại từ quan hệ that, chúng ta có câu được rút gọn như sau:
I want to eat the sandwich that you bought yesterday in the supermarket.
Câu trên cũng có thể được viết lại thành:
I want to eat the sandwich which you bought yesterday in the supermarket.
Bố mẹ và các con có thể thấy, cách sử dụng chung của cấu trúc này là xen giữa đại từ quan hệ giữa hai vế câu với nhau để tạo thành một câu văn hoàn chỉnh. Chúng ta khái quát đơn giản công thức như sau.
Vế câu 1 + Đại từ / Trạng từ quan hệ + Vế câu 2 |
Đại từ quan hệ Who có vai trò thay thế cho danh từ chỉ người trong câu văn. Chúng ta xem ví dụ dưới đây để hiểu cách dùng từ này nhé.
I like my Math teacher, who is a kind and loving woman. (Con rất thích giáo viên Toán của mình, một người phụ tốt bụng và tràn đầy yêu thương) |
|
My mother, who usually cooks dinner, decides to dine out tonight. (Mẹ con, người luôn nấu bữa tối tại nhà, quyết định ra ăn ngoài tối nay) |
Đại từ quan hệ Which có vai trò thay thế cho sự vật hay sự việc được nhắc đến trong câu văn. Chúng ta cùng xem ví dụ dưới đây bố mẹ nhé.
I like eating fried chicken which is made by my mom. (Con thích ăn gà rán được làm bởi mẹ)
|
|
I did not do well in my exam, which makes my teacher very sad. (Con không làm bài kiểm tra tốt, điều này khiến cô giáo con buồn) |
Trạng từ quan hệ Where có vai trò thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn. Chúng ta cùng xem ví dụ dưới đây.
|
This is the city where I grew up. (Đây là thành phố mà tôi đã lớn lên) |
|
I like going to the zoo, where there are a lot of animals. (Con rất thích đi sở thú, nơi mà có rất nhiều động vật) |
Đến đây là kết thúc bài học ngày hôm nay về Mệnh đề quan hệ cơ bản trong tiếng Anh rồi. Bố mẹ và các con cùng ghi nhớ kiến thức trong bài học này để chúng ta tiếp tục “chinh chiến” với những phần sau nhé!