Để có thể làm tốt được bài nghe, bài viết của Movers, thì đây là một chủ đề vô cùng quan trọng và các con bắt buộc phải học. Trong bài hôm nay, Aland sẽ tổng hợp cho các con những tên riêng chắc chắn sẽ xuất hiện trong bài thi movers. Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé!
Đối với tên riêng trong tiếng Anh, chúng ta sẽ chia làm 2 loại là tên riêng dùng cho con trai và tên riêng dùng cho con gái.
Tên riêng cho con trai | |
|
Tên riêng cho con gái | |
|
Để củng cố các từ vựng chúng ta vừa học, các con hãy cùng Aland làm một số bài tập nhỏ sau:
Bài tập 1: Sắp xếp các tên sau vào cột thích hợp.
Charlie Peter Julia Jim Mary Vicky Zoe Sally Jane Fred Daisy Jack |
Tên riêng cho con trai |
Tên riêng cho con gái |
|
|
Bài tập 2: Luyện tập đánh vần các tên sau:
CHARLIE: C-H-A-R-L-I-E
JULIA: J-U-L-I-A
JACK: J-A-C-K
VICKY: V-I-C-K-Y
PAUL: P-A-U-L
FRED: F-R-E-D
SALLY: S-A-L-L-Y
CLARE: C-L-A-R-E
PETER: P-E-T-E-R
Bài tập 3: Điền chữ cái còn thiếu vào các câu sau:
1. Cha_ _ _ _ is so cold he gets dressed and puts on his best grey sweater.
2. Dai_ _ is hot so she takes off her pink scarf
3. Fr_ _’s dad is thirsty so Fred gives him a hot coffee.
4. Jac_ often goes to the swimming pool so he can swim.
5. J_m is too tired to climb the stairs so he must take the elevator.
6. Ja_ e has toothache so she cleans all her teeth with a toothbrush.
7. Jo_n is afraid and frightened of the noisy hospital.
8. Li_ _ is going to the cinema so she gets dressed in her black coat.
Đáp án:
Bài tập 1:
Tên riêng cho con trai |
Tên riêng cho con gái |
Charlie Peter Jim Jack Fred
|
Julia Mary Vicky Zoe Sally Jane Daisy |
Bài tập 2: Các con tự luyện tập nói
Bài tập 3: Charlie - Daisy - Fred - Jack - Jim - Jane - John - Lily
Vừa rồi Aland đã giới thiệu cho các con một số từ vựng thuộc chủ đề names (tên). Hãy nắm vững các kiến thức về các từ vựng này để có thể vận dụng thật tốt trong bài thi nhé. Chúc các con học tốt!