Trong bài học chủ đề transports ở cấp độ Starters, các con đã được giới thiệu một số từ vựng chủ đề các phương tiện giao thông. Vậy, trong bài học này, chúng ta hãy học thêm các từ vựng bổ sung trong chủ đề này nhé.
Ví dụ: My school is near the bus station
Ví dụ: She was waiting at a bus stop
Get off at the next bus stop.
Ví dụ: My father often drives me to school.
Ví dụ: The taxi driver is very friendly.
Ví dụ: My brother is riding a bike in the playground.
Ví dụ: I can see a tractor over there.
Ví dụ: Last weekend, I had a trip to the countryside.
Để củng cố các từ vựng chúng ta vừa học, các con hãy cùng Aland làm một số bài tập nhỏ sau:
Bài tập 1: Viết tên các ngày trong tuần dựa theo gợi ý sau:
a. B_ _ St_ _
b. Dr_ _ _
c. Tr_ _ _ _ _
d. Ri_ _
e. Tr_ _
Bài tập 2: Sắp xếp lại các chữ cái sau để tạo từ đúng.
a. USB ATIOSTN
b. ERVIDR
c. PITR
d. ACTOTRR
e. EDRI
Đáp án:
Bài tập 1:
a. Bus stop
b. Drive
c. Tractor
d. Ride
e. Trip
Bài tập 2:
a. BUS STATION
b. DRIVER
c. TRIP
d. TRACTOR
e. RIDE
Vừa rồi Aland đã giới thiệu cho các con một số từ vựng thuộc chủ đề thời gian. Hãy nắm vững các kiến thức về các từ vựng này để có thể vận dụng thật tốt trong bài thi nhé. Chúc các con học tốt!