Hotline: 0906 201 222
Chủ đề thời tiết (weather) cũng là một chủ đề vô cùng quan trọng khác nếu muốn làm tốt bài thi Movers. Trong bài học này, các con hãy cùng Aland tìm hiểu về một số từ vựng liên quan tới chủ đề này và các tính từ chỉ thời tiết nhé!
Ví dụ: Look at those black clouds. It’s going to rain.
Ví dụ: There was ice on the windows.
Ví dụ: Yesterday It rained heavily.
Ví dụ: After the rain, there is a rainbow.
Ví dụ: It doesn’t snow in my country.
Ví dụ: The wind is blowing from the South.
Ví dụ: I’m not going out in this weather.
Để thành lập các tính từ chỉ thời tiết, ta thêm thêm đuôi “-y” sau danh từ chỉ thời tiết đó:
Ví dụ: sun → sunny, wind → windy …
Ví dụ: What’s the weather like today? It’s cloudy.
Ví dụ: It’s not sunny. It’s raining.
Ví dụ: It’s a windy day.
Để củng cố các từ vựng chúng ta vừa học, các con hãy cùng Aland làm một số bài tập nhỏ sau:
Bài tập 1: What’s the weather like in your country?
Spring |
Summer |
|
|
Autumn / Fall |
Winter |
|
|
Bài tập 2: Sắp xếp lại các chữ cái sau để tạo từ đúng.
a. SYNNU
b. WDINY
c. COULDY
d. WAEHTRE
e. BORAWIN
Bài tập 1:
Đáp án gợi ý:
Spring: foggy, rainy, cold
Summer: hot, sunny, dry
Autumn: windy, cool
Winter: cold, snowy
Bài tập 2:
a. SUNNY
b. WINDY
c. CLOUDY
d. WEATHER
e. RAINBOW
Vừa rồi Aland đã giới thiệu cho các con một số từ vựng thuộc chủ đề thời tiết (weather). Hãy nắm vững các kiến thức về các từ vựng này để có thể vận dụng thật tốt trong bài thi nhé. Chúc các con học tốt!