➤ Cách phát âm
➤ Phát âm âm /θ/
➤ Chú ý: Vì âm /θ/ là âm vô thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung
Hãy thử phát âm các từ sau nhé:
Vị trí âm /θ/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
thirsty |
/ˈθɜːrsti/ |
(a) khát |
thick |
/θɪk/ |
(a) dày dặn |
|
thousand |
/ˈθaʊznd/ |
(n) hàng nghìn |
|
Đứng cuối |
tenth |
/tenθ/ |
(n) thứ 10 |
both |
/boʊθ/ |
(n) cả hai |
|
teeth |
/tiːθ/ |
(n) răng |
➤ Phát âm âm /ð/
➤ Chú ý: Khi phát âm âm /ð/, bạn cần cảm nhận được độ rung trong cổ họng bởi âm /ð/ là âm hữu thanh
Hãy thử phát âm các từ sau nhé:
Vị trí âm /ð/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
this |
/ðiːz/ |
này |
they |
/ðeɪ/ |
họ |
|
thus |
/ðʌs/ |
bởi vậy |
|
Đứng cuối |
breathe |
/briːð/ |
(v) thở |
bathe |
/beɪð/ |
(v) tắm |
|
smooth |
/smuːð/ |
(a) nhẵn, mịn |