➤ Cách phát âm
Hai phụ âm /ʃ/ và /ʒ/ được xếp vào cùng một cặp bởi lẽ chúng có phát âm gần giống nhau. Trong unit 6 này, bạn sẽ được cung cấp các bước để phát âm hai phụ âm này và cách phân biệt hai phụ âm gần tương đồng này.
➤ Chú ý: Vì âm /ʃ/ là âm vô thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung
Hãy thử phát âm các từ sau nhé:
Vị trí âm /ʃ/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
shell |
/ʃel/ |
(n) (v) vỏ, lột vỏ |
show |
/ʃoʊ/ |
(n) (v) biểu diễn |
|
shoe |
/ʃuː/ |
(n) giày |
|
Đứng cuối |
fish |
/fɪʃ/ |
(n) cá |
dish |
/dɪʃ/ |
(n) đĩa, món ăn |
|
fresh |
/freʃ/ |
(a) tươi |
➤ Chú ý: Khi phát âm âm /ʒ/, bạn cần cảm nhận được độ rung trong cổ họng bởi âm /ʒ/ là âm hữu thanh
Hãy thử phát âm những từ sau nhé:
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
leisure |
/ˈliːʒər/ |
(n) lúc nhàn rỗi |
vision |
/ˈvɪʒn/ |
(n) viễn cảnh, tầm nhìn |
beige |
/beɪʒ/ |
(n) màu be |
massage |
/məˈsɑːʒ/ |
(v) mát xa |
garage |
/ɡəˈrɑːʒ/ |
(n) ga ra |