➤ Cách phát âm
➤ Chú ý: Vì âm /f/ là âm vô thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung
Hãy thử phát âm các từ sau nhé:
Vị trí âm /f/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
fish |
/fɪʃ/ |
(n) con cá |
phone |
/foʊn/ |
(n) (v) điện thoại |
|
find |
/faɪnd/ |
(v) tìm kiếm |
|
Đứng giữa |
orphanage |
/ˈɔːrfənɪdʒ/ |
(n) cô nhi viện |
affordable |
/əˈfɔːrdəbl/ |
(a) phải chăng, vừa phải |
|
official |
/əˈfɪʃl/ |
(a) chính thức |
|
Đứng cuối |
cough |
/kɔːf/ |
(n/ v) ho |
sniff |
/snɪf/ |
(v) ngửi, hít vào |
|
rough |
/rʌf/ |
(a) ghồ ghề |
➤ Chú ý: Khi phát âm âm /v/, bạn cần cảm nhận được độ rung trong cổ họng bởi âm /v/ là âm hữu thanh.
Hãy thử phát âm các từ sau nhé
Vị trí âm /v/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
van |
/væn/ |
xe tải |
valley |
/ˈvæli/ |
thung lũng |
|
vegetables |
/ˈvedʒtəbl/ |
rau, củ |
|
Đứng giữa |
unavoidable |
/ˌʌnəˈvɔɪdəbl/ |
(a) không thể tránh được |
invitation |
/ˌɪnvɪˈteɪʃn/ |
(n) lời mời |
|
survival |
/sərˈvaɪvl/ |
(a) tồn tại |
|
Đứng cuối |
have |
/həv/ |
(v) có |
live |
/lɪv/ |
(v) sống |
|
leave |
/liːv/ |
(v) rời đi |
➤ Nhằm luyện phát âm âm F - V thành thạo hơn, bạn hãy xem clip hướng dẫn chi tiết của thầy Aaron: TẠI ĐÂY