➤ Cách phát âm
➤ Chú ý: Vì âm /k/ là âm vô thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung
Hãy thử phát âm các từ sau nhé:
Vị trí âm /k/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
keep |
/kiːp/ |
(v) giữ |
key |
/kiː/ |
(n) chìa khóa |
|
kitchen |
/ˈkɪtʃɪn/ |
(n) bếp |
|
Đứng giữa |
darken |
/ˈdɑːrkən/ |
(v) làm tối, làm u ám |
cooker |
/ˈkʊkər/ |
(n) nồi cơm điện |
|
remarkable |
/rɪˈmɑːrkəbl/ |
(a) đáng chú ý |
|
Đứng cuối |
mark |
/mɑːrk/ |
(v) đánh dấu |
clock |
/klɑːk/ |
(n) đồng hồ |
|
stock |
/stɑːk/ |
(n) hàng dự trữ, cổ phần |
Ngoài ra, âm /k/ còn được thể hiện qua 2 dạng chính tả: “c”,“cc” và “ck”
Dạng chính tả “c” |
Cách phát âm |
candy column cold cat crayon |
/ˈkændi/ /ˈkɑːləm/ /koʊld/ /kæt/ /ˈkreɪən/ |
Dạng chính tả “cc” |
Cách phát âm |
accumulation accurate occasion acclaim account |
/əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ /ˈækjərət/ /əˈkeɪʒn/ /əˈkleɪm/ /əˈkaʊnt/ |
Dạng chính tả “cc” |
Cách phát âm |
brick click stick chicken thick |
/brɪk/ /klɪk/ /stɪk/ /ˈtʃɪkɪn/ /θɪk/ |
➤ Chú ý: Khi phát âm âm /g/, bạn cần cảm nhận được độ rung trong cổ họng bởi âm /v/ là âm hữu thanh.
Hãy thử phát âm các từ sau nhé
Vị trí âm /g/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
gate |
/ɡeɪt/ |
(n) cổng |
goat |
/ɡoʊt/ |
(n) con dê |
|
good |
/ɡʊd/ |
(a) tốt, giỏi |
|
Đứng giữa |
negative |
/ˈneɡətɪv/ |
(a) tiêu cực |
Đứng cuối |
navigate |
/ˈnævɪɡeɪt/ |
(v) định vị phương hướng |
struggle |
/ˈstrʌɡl/ |
(v), (n) vật lộn |
➤ Nhằm luyện phát âm âm này thành thạo hơn, bạn hãy xem clip hướng dẫn chi tiết của thầy Aaron: TẠI ĐÂY