➤ Cách phát âm
➤ Chú ý: Vì âm /s/ là âm vô thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung
Hãy thử phát âm các từ sau nhé:
Vị trí âm /s/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
star |
/stɑːr/ |
(n) ngôi sao |
sun |
/sʌn/ |
(n) mặt trời |
|
say |
/seɪ/ |
(v) nói |
|
Đứng giữa |
sister |
/ˈsɪstər/ |
(n) em/chị gái |
posible |
/ˈpɑːsəbl/ |
(a) khả thi |
|
listen |
/ˈlɪsn/ |
(v) lắng nghe |
|
Đứng cuối |
mass |
/mæs/ |
(n) khối, đa số |
class |
/klæs/ |
(n) lớp học, tầng lớp |
|
chess |
/tʃes/ |
(n) cờ vua |
➤ Chú ý: Khi phát âm âm /z/, bạn cần cảm nhận được độ rung trong cổ họng bởi âm /z/ là âm hữu thanh.
Vị trí âm /z/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
zero |
/ˈzɪroʊ/ |
(n) số không |
zoo |
/zuː/ |
(n) sở thú |
|
zip |
/zɪp/ |
(n) phéc mơ tuya |
|
Đứng giữa |
zigzag |
/ˈzɪɡzæɡ/ |
(n) (a) (v) ngoằn nghèo |
scissors |
/ˈsɪzərz/ |
(n) cái kéo |
|
pluzzle |
/ˈpʌzl/ |
(n) xếp hình |
|
Đứng cuối |
rose |
/roʊz/ |
(n) hoa hồng |
noice |
/nɔɪz/ |
(n) tiếng ồn |
|
cause |
/kɔːz/ |
(n) (v) nguyên nhân, gây ra |
➤ Nhằm luyện phát âm âm này thành thạo hơn, bạn hãy xem clip hướng dẫn chi tiết của thầy Aaron: TẠI ĐÂY