➤ Cách phát âm
➤ Chú ý: Vì âm /t/ là âm vô thanh nên khi phát âm, cổ họng sẽ không có cảm giác rung
Hãy thử phát âm các từ sau nhé:
Vị trí âm /t/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
(n) giáo viên |
table |
/ˈteɪbl/ |
(n) cái bàn |
|
tall |
/tɔːl/ |
(a) cao |
|
Đứng giữa |
station |
/ˈsteɪʃn/ |
(n) trạm, điểm |
student |
/ˈstuːdnt/ |
(n) học sinh |
|
title |
/ˈtaɪtl/ |
(n) tiêu đề |
|
Đứng cuối |
bat |
/bæt/ |
(n) con dơi |
ticket |
/ˈtɪkɪt/ |
(n) vé |
|
bright |
/braɪt/ |
(a) sáng |
➤ Chú ý: Khi phát âm âm /d/, bạn cần cảm nhận được độ rung trong cổ họng bởi âm /d/ là âm hữu thanh.
Vị trí âm /d/ |
Từ vựng |
Cách phát âm |
Nghĩa |
Đứng đầu |
door |
/dɔːr/ |
(n) cửa |
deep |
/diːp/ |
(a) sâu |
|
dinner |
/ˈdɪnər/ |
(n) bữa tối |
|
Đứng giữa |
ladder |
/ˈlædər/ |
(n) cái thang |
pedestrian |
/pəˈdestriən/ |
(n) người qua đường |
|
avoidable |
/əˈvɔɪdəbl/ |
(n) có thể tránh được |
|
Đứng cuối |
bad |
/bæd/ |
(a) tồi tệ |
hand |
/hænd/ |
(n) cái tay |
|
bend |
/bend/ |
(a) dựa, tì vào |
➤ Nhằm luyện phát âm âm này thành thạo hơn, bạn hãy xem clip hướng dẫn chi tiết của thầy Aaron tại link này: