➥ Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định số từ cần điền
Ví dụ:
➥ Bước 2: Đoán nội dung cần điền dựa vào đề bài
Ví dụ với tiêu đề "Tour information”, chúng ta có thể đoán một số thông tin có khả năng xuất hiện trong bài như:
Vậy chúng ta cần đọc kỹ tiêu đề của bài để nắm được ngữ cảnh của đoạn hội thoại, từ đó khoanh vùng trường từ vựng có thể xuất hiện
➥ Bước 3: Đọc và phân loại câu hỏi
Ví dụ:
+ Với 2 key words "Country" và "postcode". Trong bài nghe có câu “I was born in Nevada state, America and the postcode there is 18B501”. Từ đây, chúng ta có thể tìm được câu trả lời cho 2 thông tin trên.
+ Với 2 key words “Nationality” và “Home country”. Rõ ràng, chúng ta cần tìm cùng 1 thông tin nhưng lại cần 2 loại từ khác nhau. Các thông tin trên có thể có trong các cụm từ: I’m originally from…; I was born in…; I come from…
Ví dụ:
Chúng ta có thể thấy “area” là một danh từ. Trước danh từ, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ ấy. Ngoài ra, trong đoạn hội thoại có câu “It doesn’t matter to me where the house is but it would be nice to be central.” Dựa vào suy luận trên, chúng ta có thể chốt được đáp án là “central”.
+ and, or: cùng từ loại, cùng sắc thái
+ but, yet: cùng từ loại, ngược sắc thái
Ví dụ:
A. fresh B. polluted
A. smelly B. lovely.
#1. Spelling (Đánh vần)
Nếu là tên riêng, KHÔNG phổ biến với nhiều người, audio sẽ có phần đánh vần cho chúng ta. Tuy nhiên, các bạn cần chú ý nghe từng chữ cái, tránh chủ quan khi nghe những từ có phát âm quen thuộc, nhưng cách viết khác.
Ví dụ: Sharpe, Anna,…
#2. Numbers (Số liệu)
Có rất nhiều thông tin đưa ra, đáp án chốt thường đứng sau những từ mang tính kết luận.
Để ý từ bổ nghĩa đứng trước đáp án cần điền: “Permanent address”; “Intended length of time”; “Mobile number”; “Maximum rent”
Những từ chỉ hàng trăm trở lên (hundred, thousand, million, billion) không có số nhiều khi đứng sau 1 con số cụ thể: 2 million people.
✎ Lưu ý cách viết danh từ ghép với số lượng: a 2-month course
Ký hiệu tiền phải viết phía trước con số: $200
#3. Types of word (Loại từ)
➥ Danh từ:
➥ Động từ: Xác định đúng thì và dạng của động từ
Ví dụ: preposition + V-ing; have/has + P2
Ví dụ: “confirmed letter” chứ không thể là “confirm letter”.