Tính từ là một từ loại rất thường xuyên gặp phải và gây khá nhiều khó khăn cho chúng ta khi sử dụng tiếng Anh. Trong bài học hôm nay, Aland Cambridge xin giới thiệu đến các em những kiến thức cơ bản nhất về tính từ để để các em có thể sử dụng chúng một cách dễ dàng nhất trong các bài tập tiếng Anh nhé.
Tính từ (adjective, viết tắt là adj.) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.
Tính từ thường dùng để trả lời cho các câu hỏi:
Ví dụ:
⇒ “Beautiful” – xinh đẹp (adj.) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “Which girl?”
⇒ Vậy “Fifteen” – mười lăm (adj) dùng để trả lời cho câu hỏi “How many students did pass the midterm exam?”
Ví dụ:
“I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?
➤ Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”- khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc mà họ muốn nói đến.
Động từ liên kết thường gặp |
Ví dụ |
To be: Thì, là ở |
He is handsome. (Anh ấy đẹp trai) |
Seem: có vẻ, dường như |
You seem determined. (Bạn có vẻ quyết tâm.) |
Appear: Trông có vẻ |
The streets appear deserted. (Phố xá trông vắng tanh.) |
Feel: cảm thấy |
I feel hungry. (Tôi cảm thấy đói.) |
Taste: có vị |
The soup tastes salty. (Món súp có vị mặn.) |
Look: thấy, trông |
It looks cold outside. (Ngoài kia trời có vẻ lạnh.) |
Sound : nghe thấy |
That sounds great! (Nghe hay đấy!) |
Smell: ngửi, cảm thấy |
Roses smell sweet (Hoa hồng có mùi thật thơm) |
Căn cứ vào các hậu tố sau, các em có thể nhận biết được tính từ
Hậu tố thường gặp |
Ví dụ |
-al |
Natural, cultural... |
-ful |
Beautiful, wonderful... |
-ive |
Impressive, expensive... |
-able |
Fashionable, invisible.. |
-ous |
Dangerous, delicious... |
-cult |
Difficult,... |
-ish |
Selfish, childish... |
-ed |
Bored, interested... |
-ing |
Exciting, boring... |