Hotline: 0906 201 222
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Writing Task 1 thì Từ vựng là một trong những yếu tố không thể thiếu. Tuy nhiên dùng từ như thế nào và dùng ra sao thì các bạn cần quan tâm đến bài viết từ vựng trong IELTS Writing Task 1 này nhé
Nếu tìm hiểu về bài thi IELTS Writing, chắc các bạn sẽ đều biết rằng bài thi Writing Task 1 chiếm 1/3 số điểm trong Tổng bài thi Viết và được đánh giá là phần khá dễ viết, với những yêu cầu đơn giản hơn Task 2.
> Cách viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả
Nói là như vậy, nhưng nếu bạn không tìm hiểu kỹ về dạng bài, cách làm bài, các tiêu chí chấm điểm... đặc biệt là các Từ vựng nên sử dụng thì chắc chắn bạn sẽ không thể ẵm trọn số điểm của phần này.
Bởi lẽ đó, Aland IELTS quyết định thiết kế bài học này để mang đến người học Tổng hợp Từ vựng quan trọng cho IELTS Writing Task 1, giúp bạn viết bài "ngon lành" và đạt điểm cao trong phần thi này.
INFORMATION Nhiệm vụ của thí sinh trong phần thi này là viết một bài Báo cáo ngắn trong khoảng 20 phút, với độ bài tối thiểu 150 từ và tối đa là 200 từ. Đề sẽ ra ở dạng Biểu đồ (Graph), Bản đồ (Map), Bảng (Table) hay Sơ đồ (Diagram). Thí sinh sẽ phải nhận xét tổng quan về xu hướng chung và các điểm nổi bật trong đề bài. Sau đó, phân tích phân tích các số liệu nổi bật và so sánh các xu hướng/ số liệu với nhau. |
WATCH OUT! Khi thực hiện bài viết Writing Task 1, thí sinh cần lưu ý:
|
Sau đây Aland IELTS sẽ đi vào chi tiết các Từ vựng quan trọng theo từng dạng bài trong IELTS Writing Task 1 để các bạn dễ theo dõi và ghi nhớ nhé.
Khi bắt gặp dạng này trong bài thi IELTS, các bạn cần lưu ý những chi tiết dưới đây.
Các giá trị bất thường - Erratic values
Tăng giảm nhiều nhất - Biggest increase/decrease
Các số liệu biến động - Volatile data
Các số liệu không thay đổi - Unchanging data
Phần lớn nhất/nhỏ nhất (biểu đồ tròn) - Biggest majority/minority
Các xu hướng chính - Major trends
Các trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý - Notable exceptions
Còn về từ vựng thì thí sinh cần sử dụng linh hoạt các từ theo từng nhóm sau:
Xu hướng | Danh từ | Động từ |
Xu hướng tăng | A rise | Rise |
An increase | Increase | |
A growth | Grow | |
A climb | Climb | |
An upward trend | Go up | |
Xu hướng giảm | Fall | A fall |
Decrease | A decrease | |
Reduce | A reduction | |
Decline | A decline | |
Go down | A downward trend | |
Drop | A drop | |
Xu hướng ổn định | Remain stable/ steady | |
Stabilize | Stability | |
Stay stable/ unchanged | ||
Xu hướng giao động | Fluctuate | A fluctuation |
Be volatile | A volatility | |
Đạt mức cao nhất | Hit the highest point | |
Reach a peak | ||
Đạt mức thấp nhất | Hit the lowest point |
Tốc độ thay đổi | Tính từ | Trạng từ | Nghĩa |
Nhanh chóng | Dramatic | Dramatically | Thay đổi mạnh, ấn tượng |
Sharp | Sharply | Cực nhanh, rõ ràng | |
Enormous | Enormours | Cực lớn | |
Steep | Steeply | Tốc độ thay đổi lớn | |
Substantial | Substantially | Đáng kể | |
Considerate | Considerably | Thay đổi nhiều | |
Significant | Significantly | Nhiều | |
Rapid | Rapidly | Nhanh chóng | |
Trung bình | Moderate | Moderately | Bình thường |
Gradual | Gradually | Tốc độ tăng từ từ | |
Chậm | Slight | Slightly | Thay đổi nhẹ, không đáng kể |
Marginal | Marginally | Thay đổi nhỏ, chậm |
Việc sử dụng giới từ khi mô tả số liệu và xu hướng (tăng, giảm, ổn định...) trong bài thi IELTS Writing đóng vai trò rất quan trọng trong câu. Bởi nó giúp câu văn rõ nghĩa, cụ thể hơn. Cũng như, được giám khảo đánh giá cao khi cho điểm.
Một số giới từ mà bạn có thể tham khảo để áp dụng vào bài Writing IELTS Task 1, cụ thể:
Giới từ | Dùng khi | Cấu trúc | Ví dụ |
To | Mô tả một thay đổi đến mức nào đó | To + Number | In June, the price of beaf steak rose slightly $3. |
By | Mô tả sự thay đổi trong một khoảng nào đó | By + Số liệu | The price of gold increases by $600 |
Of | Dùng để diễn tả sự chênh lệch | Of + … + % | There is an increase of $23 in the price of rice |
At | Thêm số liệu vào cuối câu | At + Số liệu | It peaked at 100 |
With | Thể hiện phần trăm và số lượng chiếm được | With + % | He won't the election with 31% of the vote |
Approximately, about, above, around… | Dùng khi biểu đồ không có số liệu cụ thể, diễn tả sự tương đối |
There is an increase of $200 in prices of fruits. | |
Between… and… | Diễn tả số liệu trong khoảng | The number of students who participated in soccer increased between 2000 and 2016. | |
From… to… | Thể hiện số lượng tăng từ bao nhiêu, đến bao nhiêu |
The number of boys who participated in soccer increased from 2010 to 2015 | |
In/ Order/ During | Thay đổi trong khoảng bao nhiêu | The number of sons who participated in soccer increased in/ over during the five-year period |
Trong phần Tổng quan của dạng miêu tả Bản đồ, thí sinh cần lưu ý đến sự thay đổi và dùng thì Hiện tại hoàn thành (Pre... ) và câu Bị động (Passive Voices) để mô tả.
Các cụm từ chỉ thời gian thường được sử dụng như sau:
Eg: Over the 5000 years period... - Trong khoảng thời gian 5000 năm trước đây
Eg: From 1885 to 2000 - Từ năm 1885 đến năm 2000
Eg: Qua nhiều năm...
Eg: In the last 100 years... - Trong vòng 100 năm qua
Eg: In the years after 1880... - Trong những năm sau 1880...
Bạn có thể học từ vựng mô tả sự thay đổi cụ thể theo những nhóm trong bảng dưới đây.
Diễn tả | Từ vựng | Dịch nghĩa |
Sự mở rộng | Enlarged | Mở rộng |
Expanded | Mở rộng | |
Extended | Mở rộng | |
Made bigger | Làm lớn hơn | |
Developed | Đã phát triển | |
Sự chuyển đổi | Demolished | Phá hủy |
Knocked down | Đánh gục | |
Pulled down | Kéo xuống | |
Flattened | Làm phẳng | |
Removed | Đã xóa | |
Torn down | Xé nát | |
Cleared (tree, forest) | Dọn sạch (cây, rừng) | |
Cut down (tree, forest) | Chặt hạ (cây, rừng) | |
Chopped down (tree, forest) | Chặt hạ (cây, rừng) | |
Sự thêm vào | Constructed | Xây dựng |
Build | Xây dựng | |
Erected | Đã dựng | |
Introduced | Giới thiệu | |
Added | Thêm | |
Planted (tree, forest) | Trồng | |
Opened up (facilities) | Đã mở (cơ sở) | |
Set up (facilities) | Thiết lập (cơ sở) | |
Sự thay đổi | Converted | Chuyển đổi |
Redeveloped | Tái phát triển | |
Replaced | Đã thay thế | |
Made into | Làm thành | |
Modernised | Hiện diện | |
Renovated | Cải tạo | |
Relocated | Di dời |
Cách dùng | Từ vựng |
Dùng để mô tả phương hướng | to the north of |
to the east of | |
in the west | |
to the south of | |
to the north west of | |
to the north east | |
to the south east of | |
to the south west of | |
Giới từ miêu tả vị trí | on |
next to | |
near | |
from north to south | |
by | |
across from | |
nearby | |
between | |
beside | |
over | |
along |
Đối với dạng này, ngoài việc sử dụng các từ phù hợp, ứng viên cũng nên chú ý áp dụng các cụm từ kết nối để tạo thành bài mô tả quá trình mạch lạc, rõ ràng theo đúng lộ trình.
Eg: Firstly, we will go to restaurant.
Eg: The first step, would be to choose a restaurant.
Eg: Next we will need to find a taxi.
Eg: Finally we would need to make sure the bill gets paid.
Eg: Before we leave, we must leave a good tip for the waiter.
Với sự tổng hợp chi tiết và ví dụ cụ thể về các từ vựng trong IELTS Writing Task 1 ở trên, hy vọng sẽ giúp các bạn đa dạng hơn trong cách thể hiện. Cũng như ghi điểm trong mắt người chấm để ẵm trọn số điểm trong phần này nhé.
Và nếu có bất cứ thắc mắc gì hãy Comment bên dưới để được Aland giải thích nhé.
Chúc các bạn thành công!