IELTS Writing Task 2 được nhiều bạn đánh giá là phần khó khăn nhất trong bài thi IELTS. Bởi lẽ, nó chiếm 2/3 số điểm của bài thi Writing. Cũng như đòi hỏi các bạn phải đảm rất nhiều tiêu chí mới có thể có được số điểm tốt nhất.
Có câu "Sai một li là đi một dặm". Chỉ cần một lỗi nhỏ cũng có thể ảnh hưởng rất lớn đến kết quả của bài thi này.
Hiểu được điều đó, Aland xin giới thiệu cho các bạn những thông tin chi tiết và hữu ích nhất cho phần thi này. Hướng dẫn chi tiết cách học và chiến thuật làm bài hiệu quả giúp bạn dễ dàng vượt qua phần thi này một cách hiệu quả nhất.
Nhưng trước khi đi vào phần chính, nếu bạn chưa hiểu rõ IELTS là gì? thì xem lại các bài viết trên Aland IELTS để hiểu rõ hơn.
Còn bây giờ, không để bạn đợi lâu hơn nữa hãy cùng Aland khám phá ngay ngay cách viết IELTS Writng Task 2 hoàn chỉnh nhất.
IELTS Writing Task 2 là phần thi thứ hai trong bài thi Writing, yêu cầu người làm phải trình bày quan điểm, suy nghĩ cá nhân hoặc nguyên nhân – hậu quả của một vấn đề hay thực trạng nào đó trong xã hội.
Phần thi IELTS Writing Task 2 yêu cầu độ dài trung bình của bài làm rơi vào khoảng 250 từ, trong đó người viết phải diễn giải được các luận điểm mà mình đưa ra một cách chính xác và thuyết phục bằng lý lẽ của mình và các ví dụ (nếu có). Người làm bài thường được khuyên dành 40 phút cho phần này, bao gồm từ bước lập dàn ý đến viết bài và cuối cùng là rà soát thành quả.
> Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1
Với tất cả các dạng bài trong Writing Task 2, chúng ta đều có một cách tiếp cận khác nhau để có thể hoàn thành bài làm một cách hoàn thiện nhất có thể. Nhưng cho dù cách tiếp cận đó là gì thì bài viết chỉ hướng đến một mục đích: Trả lời yêu cầu từ đề bài. Vì vậy, chúng ta có một cấu trúc bài làm chung cho các bài viết Writing Task 2 như sau.
Vậy cấu trúc cụ thể của từng dạng bài thì sẽ đi theo hướng như thế nào? Nói chung, với tiêu chí Trả lời yêu cầu từ đề bài, tất cả các luận điểm trình bày trong phần thân bài phải trả lời được các yêu cầu mà đề bài đặt ra. Những yêu cầu này thường được thể hiện dưới những câu sau:
> Các dạng câu hỏi trong IELTS Writing Task 2
Dạng bài Argumentative essay là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong bài thi IELTS Writing Task 2. Ở dạng bài này, các bạn sẽ được yêu cầu đưa ra ý kiến, quan điểm hay lập trường của bản thân về một vấn đề được nêu ra; đồng thời, các bạn sẽ phải đưa ra các luận điểm và các ý bổ trợ để bảo vệ cho quan điểm đó.
Các bạn có thể gặp dạng bài này với những câu hỏi/ yêu cầu như sau:
Để trả lời cho câu hỏi này, thông thường các bạn sẽ có ba phương án trả lời:
➢ DÀN BÀI CHUNG
a. Mở bài:
Ở phần mở bài, tương tự như tất cả các dạng bài khác trong phần thi IELTS Writing Task 2, các bạn sẽ phải hoàn thành được những bước sau:
➥ Bước 1: Diễn đạt lại câu nhận định trong đề bài, giới hạn chủ đề của bài viết.
➥ Bước 2: Nêu ra quan điểm của bản thân (Đồng ý/ Không đồng ý/ Trung lập)
b. Thân bài:
Thân bài thông thường sẽ bao gồm 2 đoạn, tuy nhiên, tùy thuộc vào việc bạn lựa chọn quan điểm của bản thân là gì mà 2 đoạn này sẽ được triển khai theo những cách khác nhau:
|
Đoạn 1 (Main paragraph 1) |
Đoạn 2 (Main paragraph 2) |
Đồng ý hoàn toàn |
Đưa ra lý do 1 cho quan điểm đồng ý |
Đưa ra lý do 2 cho quan điểm đồng ý |
Không đồng ý toàn toàn |
Đưa ra lý do 1 cho quan điểm không đồng ý |
Đưa ra lý do 1 cho quan điểm không đồng ý |
Trung lập |
Đưa ra luận điểm một bàn vế 1 mặt của vấn đề |
Đưa ra luận điểm vì sao bạn đồng tính với mặt còn lại của vấn đề |
Bên cạnh 3 cách triển khai thân bài chính như trên, các bạn cũng có thể triển khai phần thân bài của bạn theo một cách khác khi bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định:
➥ Đoạn 1: Giải thích vì sao bạn chấp nhận 1 mặt của nhận định được đưa ra.
➥ Đoạn 2: Đưa ra các lý lẽ để khẳng định rằng bạn đồng ý/ không đồng ý với nhận định đó.
c. Kết bài:
Đối với kết bài, có hai nội dung các bạn sẽ phải hoàn thành:
Với kết bài này, các bạn sẽ giúp cho người đọc cảm thấy sự hoàn chỉnh của bài viết và giúp cho bài viết của bạn thống nhất về ý tưởng với hai phần trên.
Với dạng bài này, các bạn sẽ được cung cấp một thông tin, sau đó tùy thuộc vào câu hỏi mà bạn sẽ quyết định hai đoạn thân bài sẽ viết về nguyên nhân của vấn đề. Trước hết, các bạn hãy xem 3 đề bài ví dụ sau nhé:
In the developed world, average life expectancy is increasing. What problems will this cause for individuals and society? Suggest some measures that could be taken to reduce the impact of ageing populations.
In many parts of the world today there is a profitable market for products which lighten or whiten people’s skin. Outline the reasons for using such products and discuss what effects they have in terms of health and society.
Crime rate in teenagers has increased dramatically in many countries in recent years. Give some possible reasons for this increase and suggest solutions to overcome youth crimes.
Các bạn hãy chú ý đến những từ được bôi đậm trong 3 đề. Các bạn có thể thấy rằng mặc dù đề bài có thể sử dụng các từ đồng nghĩa của “problems”, “solutions”, “cause” hay “effect”, chúng ta có thể dễ dàng xác định dạng của đề bài dựa vào các yêu cầu và câu hỏi được đưa ra sau câu nêu vấn đề; từ đó các bạn sẽ biết được hai đoạn thân bài sẽ cần giải quyết những vấn đề nào.
➢ DÀN BÀI CHUNG
a. Mở bài:
Với dạng bài này, các bạn cũng sẽ làm theo hai bước như sau:
➥ Bước 1: Diễn đạt lại chủ đề bài viết và vấn đề mà đề bài đưa ra.
➥ Bước 2: Đưa ra nội dung mà bạn sẽ triển khai trong bài.
Với bước thứ 2, khác với dạng bài Argumentative essay, các bạn sẽ không cần đưa ra ý kiến cá nhân mà cần chỉ ra rằng hai đoạn thân bài của bạn sẽ giải quyết Problems và Solutions/ Causes và Effects/ Causes và Solutions.
b. Thân bài:
Tương tự như những dạng bài khác, trong thân bài các bạn cũng nên viết 2 đoạn, nội dung các đoạn bạn cần giải quyết được như sau:
➥ Đoạn 1:
➥ Đoạn 2:
c. Kết bài:
Ở dạng bài này, chúng ta cần:
➥ Chú ý: Với dạng bài này, các bạn nên đưa ra 1 hoặc nhiều cặp Vấn đề - Giải pháp/ Nguyên nhân - Ảnh hưởng tương ứng với nhau trong hai đoạn để bài viết của bạn rõ ràng, mạch lạc và thống nhất.
Khi giải quyết những bài viết thuộc dạng đề “discussion”, chúng ta cần luôn nhớ hai điểm. Điểm đầu tiên rằng mỗi mặt của vấn đề phải được bàn tới với độ dài như nhau, không vì thiên về mặt nào mà viết dài hơn về mặt đó và ngược lại.
Điều thứ hai cần nhớ rằng chúng ta không cần thiết phải đưa ra viết một đoạn riêng để đưa ra ý kiến của bản thân mà chỉ cần nói rõ ý kiến đó trong phần mở và kết bài là bản thân đồng ý với kiến nào.
➢ DÀN BÀI CHUNG
a. Mở bài
b. Thân bài
➥ Đoạn 1: Bàn về ý kiến mà chúng ta KHÔNG ĐỒNG Ý trước. Lý do chúng ta đưa ra ý kiến không đồng thuận trước để bài viết trở nên khách quan hơn.
Nếu viết ý kiến chúng ta đồng ý trước thì sẽ dễ bị tập trung quá nhiều vào phần này và khi đưa ra ý kiến sau sẽ trở nên sơ sài hơn và làm cho bố cục bài viết không cân bằng và mang tính chủ quan quá nhiều.
➥ Đoạn 2: Đây là đoạn nói về mặt mà chúng ta ĐỒNG Ý.
Mở đầu đoạn nên sử dụng những từ nối mang tính đối lập như “On the other hand”, hoặc “In contrast”, “However”, “Although/Despite/In spite of” để nêu lên rằng cho dù những điểm đúng của ý kiến đầu tiên, thì ý kiến thứ hai vẫn đúng đắn hơn.
c. Kết bài
➥ Tổng hợp và khẳng định lại rằng bản thân đồng ý với ý kiến nào trong 2 ý kiến đã cho.
➥ Dành hẳn 3-5 phút đầu tiên cho việc lên ý tưởng và lập dàn bài.
Trước khi bắt đầu viết, bạn nên viết ra các ý tưởng và ví dụ mà bạn có thể sử dụng khi viết, sắp xếp các ý và ví dụ đó vào từng đoạn cho phù hợp. Đây có thể được coi là điều quan trọng nhất khi viết bài.
> Hướng dẫn chi tiết cách viết IELTS Writing Task 2
➥ Nên sử dụng những luận điểm và luận cứ hợp tình, hợp lý.
Điều này nghe có vẻ hơi “thừa” nhưng trên thực tế không phải ai lúc nào cũng áp dụng điều này một cách chính xác. Để làm cho việc triển khai bài viết được dễ dàng hơn, trong quá trình tự học, mọi người nên tham khảo nhiều bài viết từ các thầy cô uy tín và những bài báo hoặc các bài thời sự bằng tiếng Anh để trau dồi vốn kiến thức xã hội của mình.
➥ Không sử dụng quá nhiều từ vựng và cấu trúc câu phức tạp khi người viết không nắm rõ ý nghĩa của chúng.
Trong IELTS Writing, cách diễn đạt giản dị và rõ ràng có vai trò quan trọng bậc nhất. Vì sao? Rất đơn giản thôi, vì giá trị cốt lõi của việc chấm điểm bài làm của bạn đó là Giám khảo phải hiểu được bài văn đang viết về cái gì.
Trên thực tế, rất nhiều bạn có tư duy dịch bài từ tiếng Việt sang tiếng Anh để làm phần này. Điều đó không sai, tuy nhiên nó dẫn đến việc chúng ta dùng từ và cấu trúc sai và làm cho ý nghĩa câu văn trở nên “Việt hoá”, người bản địa đọc sẽ không hiểu được và không thể cho bạn điểm cao.
➥ Hãy nhớ sử dụng liên từ để kết nối các luận cứ với nhau một cách logic.
Thay vì việc “liệt kê” ra những điều mình muốn truyền tải, người viết nên tận dụng các cụm từ như Furthermore, However, After that, As a result, Consequently, … để tạo sự liên kết giữa các ý đang trình bày.
➥ Trình bày các đoạn thân bài với độ dài hợp lý.
Như đã trình bày ở trên, phần thân bài phải có ít nhất hai đoạn văn để chứng minh cho suy nghĩ của người viết về vấn đề đưa ra trong đề bài. Trên thực tế, tuỳ theo cách tiếp cận của người viết mà họ có thể tự chia số đoạn, miễn sao số lượng đoạn văn không quá ít (dưới 2) hoặc quá nhiều.
Trong đó, mỗi luận điểm được trình bày phải có các luận cứ đi kèm để diễn giải chúng, đoạn văn này thường sẽ có độ dài từ 3-4 câu là hợp lý.
➥ Đọc lại bài sau khi viết.
Đây là một thói quen bắt buộc cần phải rèn luyện, nếu bạn muốn nâng cao điểm Writing trong kỳ thi IELTS. Hãy bắt đầu với việc tự kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp (chia động từ, mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, thì động từ, giới từ, phrasal verb …). Tiếp theo, đọc lại bài sau khi đã sửa lần đầu và tự mình trả lời các câu hỏi sau:
Kể cả những người đã thành thạo trong cách dùng từ và cách hành văn học thuật cũng khó tránh khỏi những sai sót nhỏ, vậy nên đối với người bắt đầu thì mắc lỗi là chuyện khá bình thường. Quan trọng là sau mỗi lần được sửa sai, chúng ta nằm lòng và không mắc lại lỗi đó lần nữa. Dưới đây là tổng hợp các lỗi sai thường gặp nhất trong Writing Task 2.
Mặc dù chúng ta biết rằng trong phần Writing người viết phải trình bày rõ ràng suy nghĩ của mình, nhưng trên thực tế, văn viết trong IELTS nên là văn tối giản. Tối giản ở đây không mang nghĩa đơn giản về từ vựng hay cấu trúc, mà sự tối giản này được tóm gọn trong ba đặc điểm: ngắn gọn – súc tích – đủ ý. Chúng ta nhìn VD dưới đây để hiểu rõ hơn vấn đề này:
“It can easily be seen that there are many fast food stores on the high streets in Western countries. People usually choose to go to these stores instead of cooking a healthy meal at home. The reason for it is that fast food might be cheaper than a healthy meal with vegetables and it is also really convenient for working people who are really busy.”
Đoạn văn không chứa lỗi sai về chính tả hoặc ngữ pháp nhưng sẽ khiến đọc ngán ngẩm vì sự dài dòng của nó, chưa kể đến việc ý chính mà người viết trình bày đang bị “giãn” ra. Thay vì cách viết IELTS writing task 2 như trên, chúng ta nên trình bày lại ý của đoạn văn trên như sau cho dễ hiểu:
“It can be easily seen that many fast food chains have gained an increasing popularity in many Western countries due to their lower price and convenience for time-minded working people”
Chúng ta có thể thấy rằng, bằng việc “tóm gọn” đoạn văn ban đầu thành chỉ một câu phức duy nhất bằng cách sử dụng cụm danh từ và mệnh đề quan hệ, ý nghĩa mà người viết gửi gắm không hề thay đổi. Thêm vào đó, việc này sẽ tạo thêm “không gian” cho người viết để họ mở rộng thêm các luận cứ khác trong bài, khiến cho bài văn trở nên “đầy ắp” với các ý tưởng hoặc minh chứng khác.
Có khá nhiều khái niệm cho việc này. Thế nào là “Sử dụng từ không đúng”? Trên thực tế, rất nhiều bạn thường học IELTS Writing theo phương pháp “áp dụng nhuần nhuyễn các công thức”. Nói rõ hơn, họ thường học thuộc một hoặc một vài cấu trúc câu và từ vựng khó để áp dụng vào tất cả các bài mà không chú ý đến ngữ cảnh sử dụng chính xác của chúng. Chúng ta xem VD dưới đây để hiểu rõ điều này.
“The issue of whether children should follow stiff behavior regulations is a controversial one.”
Đây là câu mở bài trong một bài viết về chủ điểm Education của học sinh tại Aland. Thoạt nhìn, câu văn không hề có vấn đề gì về ngữ pháp, nhưng các giám khảo bản địa sẽ đặt ngay ra một câu hỏi: “Có thật là như thế không?” Lỗi sai khiến họ phải lập tức gạch đi trong câu này sẽ là tính từ “controversial”.
Trên phương diện của một giáo viên IELTS người Việt, chúng ta thấy được rằng dùng từ “controversial” (gây tranh cãi nảy lửa) ở đây là đang bị “làm quá” vấn đề. Trên thực tế, vấn đề đang được nhắc đến ở đề bài (là việc trẻ em có nên làm theo các quy tắc ứng xử) không hề gây tranh cãi nảy lửa mà nó chỉ gây ra sự bàn tán rộng rãi trong cộng đồng.
Từ hợp lý để sử dụng ở đây là “debatable” (đáng tranh luận) với mức độ nhẹ hơn nhiều so với “controversial”.
Đây là lỗi mà có lẽ tất cả những người học IELTS đều phải mắc ít nhất một lần. Vậy quy chụp chủ quan là gì?
Hiểu đơn giản thì đây là lỗi khi người viết tự mình đưa ra một quan điểm hay minh chứng không xác thực để đưa vào bài viết của mình. Một điều quan trọng về Writing Task 2 mà người học cần ghi nhớ đó là bài viết này thường ở dưới dạng Giả thiết, tức là nó chỉ mang tính lập luận về lý thuyết chứ trên thực tế thì chưa chắc đã như vậy.
Thế nên, người viết cần tránh việc “hồn nhiên” trình bày các luận điểm một cách vô tư mà không nghĩ đến tính thực tiễn của chúng. Chúng ta theo dõi VD dưới đây để hiểu rõ hơn về điều này.
“In most developed nations children do not listen to their parents and ultimately the whole family suffers.”
Câu văn trên trích từ bài làm của học viên Aland về chủ điểm Education. Đọc qua chúng ta cũng sẽ khó mà phát hiện được lỗi của câu văn, cho đến khi thực sự người đọc ngẫm sâu về ý nghĩa mà nó đang truyền tải. Có thật là ở tất cả các quốc gia phát triển, tất cả trẻ em đều không nghe lời cha mẹ và để gia đình của chúng phải chịu khổ không?
Đây chính là lỗi Chủ quan quy chụp mà rất nhiều người hay mắc phải. Có thể khi làm bài, họ thực sự không có suy nghĩ như vậy, nhưng cách họ diễn đạt vào bài viết như thế sẽ làm giám khảo bối rối và lúng túng trước kiến thức xã hội của thí sinh. Để giải quyết lỗi này, người viết nên áp dụng cấu trúc Giả định “would” để giảm nhẹ mức độ nặng nề của tình huống mà họ đưa ra.
Câu văn trên được viết lại như sau:
“In most developed nations, children might not listen to their parents and this would ultimately make the whole family suffer.”
Chúng ta cần ghi nhớ rằng might, could, would sẽ mang sắc thái Giả định nhẹ hơn các từ tương ứng là may, can và will. Hãy cân nhắc thật kỹ tình huống mình đang viết để tránh quy chụp chủ quan các bạn nhé.
> Trọn bộ từ vựng IELTS Writing task 2 hay nhất
Chúng ta cùng theo dõi đề dưới đây và phân tích.
Maintaining public libraries is a waste of money since computer technology can replace their functions. Do you agree or disagree?
Các lợi ích của công nghệ hiện đại, nhất là máy tính, là không thể phủ nhận được. Thế nhưng các thư viện công cộng vẫn có nhiều lợi ích mà công nghệ máy tính không thể thay thế ví dụ như vai trò là nguồn thông tin tin cậy và môi trường học thuật chuyên nghiệp. Vì vậy, chúng ta sẽ đi theo hướng disagree với chủ đề trong bài.
Để giải quyết yêu cầu đề bài, đầu tiên chúng ta sẽ brainstorm các luận điểm chính như sau:
Luận điểm 1 |
Luận điểm 2 |
➢ Sự phát triển của công nghệ có mang lại những đột phá gì trong việc đọc sách so với thư viện không? => CÓ
|
➢ Liệu công nghệ có thay thế hoàn toàn thư viện hay không? => KHÔNG.
|
➥ Mở bài:
Sự phát triển của công nghệ có nhiều ảnh hưởng đến thói quen đọc sách của con người. Thế nhưng thư viện cộng đồng cũng có rất nhiều giá trị mà công nghệ không thể mang tới được cho con người.
➥ Thân bài:
Đoạn thân bài 1: Điểm mạnh của công nghệ máy tính hiện đại.
Đoạn thân bài 2: Ưu điểm nổi bật mà không thể thay thế của các thư viện công cộng.
➥ Kết bài:
Tổng hợp lại các ý đã đưa ra và nhấn mạnh lại luận điểm thư viện công cộng nên được duy trì, kể cả khi sự phát triển của công nghệ máy tính có lớn mạnh ra sao.
MODEL ESSAY
Today, computer technology is becoming more and more advanced. Therefore, many people think that it is wasteful to spend money on maintaining public libraries. However, I firmly believe that libraries can never be replaced by any other means of information provision.
On the one hand, the development of computer science has brought about a lot of benefits to our lives. Anyone can obtain and store a great amount of information online easily instead of going to public libraries to search for them. People can also read books on the move with their portable devices such as iPhones, iPads, and so on. Furthermore, people do not have to repeatedly keep in mind the deadlines to return the borrowed books.
On the other hand, public libraries still have many advantages over the Internet. First, a library always plays an important role as a reliable learning resource. Individuals could get access to sufficient data for their studies when they use public libraries. Second, individuals have more chances to make new friends and exchange learning experiences when studying in a library. This opportunity can rarely be found in studying in front of a computer. Compared with only studying via the Internet, students can study in a quieter and more professional environment for academic purposes, such as doing research or graduate theses.
In conclusion, I believe that both public libraries and computer technology are necessary for people to enrich their knowledge. Therefore, public libraries will not disappear or be replaced by computer science in the future for their unique features and benefits.
(258 words)
Tiếng Anh |
TIếng Việt |
advanced |
nâng cao, cải tiến |
computer technology |
công nghệ máy tính tiên tiến |
wasteful |
phí phạm |
bring about a lot of benefits |
mang lại nhiều lợi ích |
obtain |
có được |
online |
trực tuyến |
on the move |
khi đang di chuyển, đi lại |
portable devices |
các thiết bị cầm tay |
get access to |
tiếp cận với |
do something on the move |
vừa di chuyển vừa làm được việc gì |
repeatedly keep in mind |
liên tục phải ghi nhớ |
compared with |
so với |
have many advantages over |
có những lợi ích nhiều hơn so với cái gì |
do research |
nghiên cứu |
enrich one’s knowledge |
mở rộng kiến thức |
Chúng ta cùng theo dõi đề dưới đây và phân tích.
The older people who need employment have to compete with younger ones. What problems can this create? What are some solutions?
Đề bài đã đưa ra ý kiến về việc những người đân lớn tuổi phải cạnh tranh với thế hệ trẻ trong thị trường lao động. Ở đây chúng ta sẽ triển khai bài viết từ việc liệt kê ra các hậu quả, sau đó đưa ra các biện pháp giải quyết vấn đề này.
Để giải quyết yêu cầu đề bài, đầu tiên chúng ta sẽ brainstorm các luận điểm chính như sau:
Luận điểm 1 |
Luận điểm 2 |
➢ Việc những người lớn tuổi phải cạnh tranh với những người trẻ trong công việc tạo ra những vấn đề gì?
|
➢ Giải pháp nào để giải quyết cho tình trạng này?
|
➥ Mở bài:
Khẳng định rằng việc người lao động lớn tuổi phải cạnh tranh với người trẻ có thể gây ra một số hậu quả không mong muốn. Có một số giải pháp có thể được áp dụng để đối phó tình trạng này.
➥ Thân bài:
Đoạn thân bài 1: Các hậu quả từ việc người lao động lớn tuổi phải cạnh tranh với người trẻ trong thị trường việc làm.
Đoạn thân bài 2: Các biện pháp cải thiện tình hình trên.
➥ Kết bài:
Khẳng định lại những ý đã kết luận ở trên.
MODEL ESSAY
It is true that older people have been put in competition with younger candidates when looking for a job in recent years. Although there will undoubtedly be some negative consequences of this trend, we can take different steps to mitigate those potential problems.
As older job seekers compete with younger generations, several related problems can be anticipated. The main issue is that a number of employers often overly pay attention to their candidate’s age as they prefer long-term staff rather than older counterparts, although they might have the same qualifications and qualities. As a result, many old people may find it difficult to find a job to meet different needs in life and support their family. Furthermore, young people also suffer from some drawbacks in some particular situations. For example, youngsters are not able to compete with older employees who have accumulated a lot of work experience as doctors or other special jobs.
The government and individuals should take some immediate actions to mitigate this situation. A simple solution would be for the government to provide sufficient social benefits and change the rules which prevent older people from having a job. By lowering retirement age from 65 to 60 or increasing the amount of pension for older people, they are no longer put under pressure to make money for a living. Another effective solution is that individuals can apply themselves to study essential skills through part-time jobs before entering the workforce. In this way, they may have more chances to work together with skilled workers in any field.
In conclusion, various problems can arise when older people compete with younger counterparts in the job market and some productive measures need to be taken into account to address those matters
(291 words)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
mitigate |
giảm nhẹ (tính nghiêm trọng của vấn đề) |
older job seekers |
những người tìm việc làm lớn tuổi |
anticipate |
đoán trước, lường trước |
suffer from |
chịu đựng |
accumulate |
tích luỹ |
immediate actions |
những biện pháp thực thi ngay lập tức |
sufficient social benefits |
những phúc lợi xã hội đầy đủ |
lower retirement age |
giảm độ tuổi nghỉ hưu |
pension |
lương hưu |
put under pressure |
đặt áp lực |
skilled workers |
những người có kỹ năng thành thạo |
take into account |
cân nhắc việc gì |
> Tổng hợp 18 bài mẫu IELTS Writing Task 2 hay nhất - Band 9.0
Chúng ta cùng theo dõi đề dưới đây và phân tích.
Some people think that a job not only provides income but also social life. Others think it is better to develop social life with people you do not work with.
Discuss both views and give your opinion.
Đề bài đã đưa ra ý kiến về việc một công việc không chỉ mang lại cho người ta thu nhập mà còn mang lại cuộc sống xã hội. Những người khác cho rằng tạo dựng mối quan hệ xã hội với những người không phải đồng nghiệp sẽ tốt hơn.
Ở đây, chúng ta sẽ triển khai bài viết theo hướng vừa đồng tình và vừa không đồng tình với ý kiến trên.
Để giải quyết yêu cầu đề bài, đầu tiên chúng ta sẽ brainstorm các luận điểm chính như sau:
Luận điểm 1 |
Luận điểm 2 |
➢ Việc thiết lập các mối quan hệ xã hội tại nơi công sở có mang lại lợi ích gì không? => CÓ
|
➢ Việc thiết lập các mối quan hệ xã hội ngoài nơi công sở có những lợi ích gì?
|
➥ Mở bài:
Khẳng định rằng việc thiết lập mối quan hệ xã hội với tất cả mọi người đều tốt, bất kể họ là đồng nghiệp hay những người ngoài.
➥ Thân bài:
Đoạn thân bài 1: Các mặt tích cực từ việc thiết lập mối quan hệ xã hội tạ nơi công sở.
Đoạn thân bài 2: Các mặt tích cực từ việc thiết lập mối quan hệ xã hội bên ngoài.
➥ Kết bài:
Khẳng định lại việc thiết lập mối quan hệ với đồng nghiệp và người ngoài đều mang lại mặt tích cực.
MODEL ESSAY
People have different views on whether people should enlarge their social circle with colleagues or many other types of accquaintances. From my perspective, a social life would be better built with as many people as possible.
On the one hand, I understand why some people support the idea of developing a social life with their co-workers. It is extremely easy for workers to make friends and establishing an interesting work life within the office. They get to meet each other every day, therefore, they are able to share emotions related to not only their work but also other social aspects of life. An employee, for example, can not only cooperate with their partners to complete their work duties but also receive a lot of useful advice about life in case they stumble against any difficulties. Hence, having an inspirational boss and friendly colleagues can be a huge work motivation for them, thereby increasing their work satisfaction and productivity.
On the other hand, I believe that it is beneficial to enhance social life with people outside work. In the modern world, people have the opportunity to come into contact with friends from a variety of backgrounds so they may acquire a great deal of knowledge from them. A young person who takes part in social activities in remote locations would have thorough insights into what difficulties impoverished citizens have to experience. Hence they might treasure what they have and be able to possess a more well-rounded perspective on life. Furthermore, a wide range of relationships would provide people a more meaningful life, as the more friends they make the more aid they receive.
In conclusion, people should pay attention to building relationships with not only coworkers but also other people to gain a satisfying social life.
(295 words)
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
enlarge their social circle |
mở rộng mối quan hệ xã hội |
acquaintances |
những người quen |
social aspects of life |
những khia cạnh xã hội khác của cuộc sống |
cooperate with |
hợp tác với |
stumble against |
vấp phải |
inspirational |
đầy cảm hứng |
work motivation |
động lực làm việc |
work satisfaction |
sự hài lòng trong công việc |
productivity |
năng suất |
come into contact |
làm quen, tiếp xúc với |
thorough insights into |
góc nhìn sâu hơn về |
impoverished |
nghèo đói, bần cùng |
treasure |
trân trọng |
well-rounded perspective on life |
một cái nhìn toàn diện về cuộc sống |
> Tìm hiểu chi tiết cẩm nang học IELTS Writing từ A-Z
Hy vọng với những kiến thức hữu ích được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các dễ thở hơn. Cũng như có cơ hội ẵm trọn số trong phần thi IELTS Writing task 2 đầy thử thách này.
Chúc các bạn thành công!