Có rất nhiều bạn khi học tiếng anh rất hay bỏ qua phần số thứ tự và số đếm trong tiếng anh. Tuy nhiên, đây lại là phần dễ gây nhầm lẫn và gây mất điểm trong các bài thi.
Đa số các ngôn ngữ đều có 2 dạng số khác nhau và với tiếng Anh cũng vậy.
Số đếm (cardinal numbers) | Số thứ tự (ordinal numbers) |
Dùng để đếm số lượng Ví dụ: 1 (one), 2 (two), 3 (Three)... |
Dùng để xếp hạng, tạo list danh sách. Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (Third)... |
Tuy nhiên có một thực tế đáng báo động là rất nhiều bạn thường nhẫm lẫn giữa số thứ tự và số đếm. Trong bài viết này, Aland sẽ giúp bạn hiểu rõ và phân biệt được số thứ tự & số đếm theo cách nhanh và dễ nhất nhé.
MỤC LỤC I. Phân biệt giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh III. Số thứ tự trong tiếng Anh IV. Sự khác biệt về cách đếm tại các quốc gia trên thế giới |
Số | Số đếm | Số thứ tự | Viết tắt số thứ tự |
1 | One | First | 1st |
2 | Two | Second | 2nd |
3 | Three | Third | 3rd |
4 | Four | Fourth | 4th |
5 | Fine | Fifth | 5th |
6 | Six | Sixth | 6th |
7 | Seven | Seventh | 7th |
8 | Eight | Eighth | 8th |
9 | Nine | Ninth | 9th |
10 | Ten | Tenth | 10th |
11 | Eleven | Eleventh | 11th |
12 | Twelve | Twelfth | 12th |
13 | Thirteen | Thirteenth | 13th |
14 | Fourteen | Fourteenth | 14th |
15 | Fifteen | Fifteenth | 15th |
16 | Sixteen | Sixteenth | 16th |
17 | Seventeen | Seventeenth | 17th |
18 | Eighteen | Eighteenth | 18th |
19 | Nineteen | Nineteenth | 19th |
20 | Twenty | Twentieth | 20th |
21 | Twenty-one | Twenty-first | 21st |
22 | Twenty-two | Twenty-second | 22nd |
23 | Twenty-three | Twenty-third | 23rd |
24 | Twenty-four | Twenty-fourth | 24th |
… | … | … | … |
30 | Thirty | Thirtieth | 30th |
31 | Thirty-one | Thirty-first | 31st |
32 | Thirty-two | Thirty-second | 32nd |
33 | Thirty-three | Thirty-third | 33rd |
… | … | … | … |
40 | Forty | Fortieth | 40th |
50 | Fifty | Fiftieth | 50th |
60 | Sixty | Sixtieth | 60th |
70 | Seventy | Seventieth | 70th |
80 | Eighty | Eightieth | 80th |
90 | Ninety | Ninetieth | 90th |
100 | One hundred | One hundredth | 100th |
1.000 | One thousand | One thousandth | 1.000th |
1 triệu | One million | One millionth | 1.000.000th |
1 tỷ | One billion | One billionth | 1.000.000.000th |
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh: Phiên âm và Cách đánh vần chuẩn nhất
Nói một cách đơn giản, số đếm biểu thị số lượng. Ví dụ, “there are five eggs in the basket” - có năm quả trứng trong giỏ. Số thứ năm là số đếm vì nó cho chúng ta biết số lượng trứng trong giỏ.
Đây là những số đếm mà bạn sử dụng thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày. Thêm vào đó, bạn sẽ thấy sau trong bài viết này, hầu hết cách đọc của các số đếm lớn hơn đều dựa trên những con số này.
✎ Một lưu ý: Về số 0, số bắt đầu trong danh sách các số đếm: số này có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau: “Zero,” “Oh,” “Nought” and “Nil”. Tuy nhiên, “zero” là cách đọc thông dụng hơn cả.
0 = Zero, Oh, Nought, Nil
1 = One
2 = Two
3 = Three
4 = Four
5 = Five
6 = Six
7 = Seven
8 = Eight
9 = Nine
10 = Ten
11 = Eleven
12 = Twelve
13 = Thirteen
14 = Fourteen
15 = Fifteen
16 = Sixteen
17 = Seventeen
18 = Eighteen
19 = Nineteen
20 = Twenty
Các số mà bạn có thể đếm theo hàng chục (20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90) sẽ luôn kết thúc bằng các chữ cái tên "ty" (phát âm là Ti:).
Ví dụ, số 20 sẽ là twenty. Tương tự:
30 = Thirty
40 = Forty (notice that it is not spelled fourty)
50 = Fifty
60 = Sixty
70 = Seventy
80 = Eighty
90 = Ninety
Khi bạn biết cách đếm đến 20 và cách đếm hàng chục, bạn có thể dễ dàng đếm bất kỳ số nào có hai chữ số còn lại. Tất cả việc bạn cần làm là kết hợp các từ vựng với nhau.
Hay nói một cách đơn giản là kết hợp cách đọc của số hàng chục của chữ số thứ nhất, cộng với cách đọc của chữ số thứ hai. Ví dụ, số 76 sẽ được đọc là seventy-six (chứ không phải seven-six or seven-sixty).
Dưới đây là một số ví dụ dành cho bạn:
42 = Forty-two
81 = Eighty-one
29 = Twenty-nine
67 = Sixty-seven
56 = Fifty-six
33 = Thirty-three
✎ Lưu ý rằng: dấu phẩy sẽ được đặt để phần chia thành các nhóm có ba chữ số:
100 = One hundred
1,000 = One thousand
10,000 = Ten thousand
100,000 = One hundred thousand
1,000,000 = One million
Bạn đừng ngại các số lớn. Bởi tất cả chỉ đơn giản là việc kết hợp các từ vựng mà chúng ta đã học. Chỉ cần bạn chia nhỏ các số lớn thành các số nhỏ.
169 = A hundred and thirty-four
831 = Eight hundred and thirty-one
1,211 = One thousand, two hundred and eleven
4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three
131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred
903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two
Ví dụ: I have two bags . – Tôi có 2 cái túi.
There are thirty-one days in August. – Có ba mươi mốt ngày trong tháng Tám.
Ví dụ: I am forty-five years old. – Tôi 45 tuổi.
My younger sister is thirty-one years old. – Em gái tôi 31 tuổi.
Ví dụ: My teacher phone number is seven-four-seven, one-two-three-five. – Số điện thoại của tôi là 747-1235.
Ví dụ: My dad was born in 1970. – Bố của tôi sinh năm 1970.
✎ Lưu ý khi đọc số theo năm:
E.g: 5.6 = five point six.
E.g: 3,456.789 = three thousand, four hundred and fifty-six point seven eight nine.
Ví dụ: Cách đọc các phép toán
Xem thêm: Hướng dẫn giới thiệu về Việt Nam bằng tiếng Anh cực hay
Sau khi đã học tốt trong phần số đếm, đã đến lúc để bạn cần chuyển sang phần số thứ tự! Các số thông thường cho bạn biết vị trí của một thứ gì đó trong list.
Bạn chỉ cần nhớ nhóm đầu tiên của số thứ tự, và phần còn lại sẽ dễ dàng!
Có thể bạn đã nghe về số thứ tự được sử dụng trong các cuộc thi thể thao, như Olympics. Vị trí thứ nhất giành được huy chương vàng, vị trí thứ hai giành huy chương bạc, vị trí thứ ba giành được huy chương đồng...
Jimmy was the best artist in the art competition today. He won first prize! (Jimmy là nghệ sĩ giỏi nhất trong cuộc thi nghệ thuật ngày nay. Anh đã giành giải nhất!)
Tom came to school early today. He was the second student to arrive. (Tom đến trường sớm hôm nay. Anh là học sinh thứ hai đến trường.)
You were the third person to comment on my Facebook post. My parents commented before you. (Bạn là người thứ ba nhận xét về bài đăng trên Facebook của tôi. Bố mẹ tôi đã nhận xét trước bạn.)
I am the fourth child in the family, so everyone treats me like a baby. (Tôi là con thứ tư trong gia đình, vì vậy mọi người đối xử với tôi như một đứa bé.)
Bây giờ bạn có thể biến bất kỳ số chính nào thành số thứ tự bằng cách làm theo các quy tắc sau:
Ví dụ:
➦ Khi muốn diễn tả vị trí, xếp hạng, thứ hạng...
You are the first one that I have called for help. (Bạn là người đầu tiên mà tôi gọi điện nhờ giúp đỡ.)
➦ Nếu bạn muốn diễn tả vị trí tầng của một tòa nhà
I live on the eighth floor. (Tôi sống ở tầng 8.)
➦ Khi muốn mô tả ngày trong tháng
She celebrated her sixteenth birthday in a luxury restaurant. (Cô ấy đã kỉ niệm sinh nhật tuổi 16 của mình trong một nhà hàng sang trọng.)
Giống như các nền văn hóa khác nhau có các từ lóng khác nhau, số thứ tự cũng có cách đọc khác nhau tùy theo khu vực nơi bạn định cư hoặc đối tượng mà bạn giao tiếp đến từ đâu.
Danh sách này không đầy đủ, nhưng đây là một số điểm khác biệt có thể quan sát được giữa U.S và U.K khi nói về số đếm trong tiếng Anh.
Người Anh thường gộp các số liên tiếp lại với nhau trong khi người Mỹ có xu hướng đọc chúng một cách riêng biệt. Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn phải đọc số sê-ri, 91333-4155:
Có một loại số nhất định mà người Mỹ sẽ nói khác với người Anh. Dễ dàng nhất để xem nó bằng ví dụ:
2.400:
3.700
9,800
Tuy nhiên nếu bạn sử dụng phiên bản tiếng Anh ở Hoa Kỳ, sẽ không ai nghĩ đó là lạ.
Hãy tưởng tượng phải đối mặt với một chuỗi dài các con số. Làm thế nào bạn sẽ phá vỡ nó? Người Anh thường chèn "and" vào ngay trước biểu thức số cuối cùng, trong khi truyền thống này không có trong tiếng Anh - Mỹ.
542
Xem thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dễ ấn tượng với người đối diện
Aland xin giới thiệu cho các bạn 2 cách rất đặc biệt giúp bạn học số đếm và số thứ tự rất dễ nhớ, đảm bảo hiệu quả. Cùng tham khảo ngay nhé!
~ Số đếm:
~ Số thứ tự:
Bạn có thể biết One là số 1, nhưng chắc chắn bạn không thể biết những câu thành ngữ chứa One đung không nào? Cùng Aland khám phá những câu thành ngữ đặc biệt cùng số đếm nhé.
~ Số đếm:
Thành ngữ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Look out for number one |
Bản thân mình là trên hết |
A million and one |
Rất nhiều |
At one time |
Thời gian nào đó đã qua |
Thành ngữ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
The lesser of two evils |
Một việc đỡ tồi tệ hơn cái còn lại |
Put in one's two cents |
Nêu ý kiến, quan điểm riêng |
Be in two minds |
Chưa quyết định được |
~ Số thứ tự:
Thành ngữ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Your better half |
Vợ hoặc chồng |
Something is done by the numbers |
Làm đúng trật tự, không có chỗ cho sáng tạo |
Do a double take |
Cư xử bình tĩnh trước những tin bất ngờ |
A double whammy |
Cái gì đó là khỏi nguồn của nhiều vấn đề cùng một lúc |
Feel like a million |
Cảm thấy khỏe và vui |
First come first served |
Đến trước thì được phục vụ trước |
Giờ là lúc để bạn vận dụng kiến thức đã học vào bài tập thực tế để ghi nhớ tốt hơn đó. Hãy làm thử ngay nhé, chúc bạn thành công! :)
Xem thêm: 25 Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Anh Cực hay và Ý nghĩa
Không có lối nào tắt dẫn đến thành công! Để thành công đòi hỏi bạn phải nỗ lực kiên trí mỗi ngày. Với số thứ tự và số đếm cũng vậy. Tuy nó khá đơn giản, nhưng đế thành thạo đòi hỏi bạn phải dành nhiều công sức và tâm huyết cho nó.
Fighting! Aland tin các bạn hoàn toàn có thể làm được. Chúc các bạn luyện tập vui vẻ!