Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa giống nhau, hay còn gọi là Synonym. Những từ này đóng vai trò như những từ thay thế, giúp lối diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và không bị lặp lại.
Nhưng những từ này ở đâu, và học chúng như thế nào là điều mà rất nhiều bạn còn đang thắc mắc. Chính vì thế, trong bài viết này, Aland English xin giới thiệu cho các bạn 500 Synonym thông dụng và cách học hiệu quả để các bạn tham khảo và mở rộng vốn từ vựng của mình nhé ^.^
Xem thêm:
Theo định nghĩa của Wikipedia, Synonym (hay từ đồng nghĩa) là một từ hoặc cụm từ có nghĩa chính xác hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác trong cùng một ngữ cảnh. Ví dụ như begin, start, commence, và initiate...
Bởi lẽ đó, nên dù bạn sử dụng từ nào trong cùng một ngữ cảnh thì nghĩa của câu cũng không bị thay đổi, hoặc nếu có thì cũng rất ít. Vì vậy, người học thường dùng các từ đồng nghĩa để thay thế nhau nhằm tránh lặp từ, cũng như làm cho câu bớt bị nhàm chán, đơn điệu.
Nhưng các bạn có bao giờ thắc mắc: "Các từ đồng nghĩa này xuất phát từ đâu không?". Câu trả lời sẽ năm trong phần tiếp theo, mọi người cùng theo dõi nhé ^.^
Nguyên nhân phát sinh của từ đồng nghia là do một số từ trong tiếng Anh chỉ xuất hiện và đi kèm một số từ nhất định (collocation):
✦ Cặp động từ - trạng từ (verb + adverb) |
Ví dụ:
If you think hard / carefully about it, you'll realise that I'm right. (Nếu bạn nghĩ kỹ về những gì tôi nói, bạn sẽ nhận ra là tôi đúng). Không dùng If you think strongly / powerfully …
If you truly / really love me, you'll turn down that job in Norway. (Nếu anh thực sự yêu em thì anh sẽ từ chối công việc ở Nauy). Không nói If you purely / justly / rightly / precisely love me….
✦ Cặp tính từ và danh từ (adjective + noun) |
Ví dụ:
It came as a complete surprise to me when she married him. (Tôi hoàn toàn bất ngờ khi chị ấy cưới anh ta), chứ ta không nói It came as a [b]comprehensive / full / entire surprise to me…
He carried out a full / comprehensive market survey before [b]launching the product. (Anh ta tiến hành một cuộc nghiên cứu thị trường toàn diện trước khi tung ra sản phẩm); tuy nhiên, ta lại không nói là He carried out a complete / all-embracing market survey…
✦ Cặp động từ - danh từ (verb + noun) |
Ví dụ:
If you eat chocolate before a meal, it will spoil / ruin your appetite. (Nếu con ăn sô cô la trước bữa ăn, con sẽ ăn cơm không ngon miệng), không nói …it will [b]damage / harm / suppress your appetite.
The government has recently conducted / carried out a survey on the causes of obesity in children. (Chính phủ vừa tiến hành một cuộc khảo sát về nguyên nhân gây ra béo phì ở trẻ); không nói The government has fulfilled / administered / run a survey…
Vì vậy, khi học từ mới các bạn nên chú ý học chúng trong ngữ cảnh mà từ đó xuất hiện, cũng như các từ mà nó thường xuất hiện cùng (collocation).
➤ Tham gia khóa 45 Ngày xây gốc ngữ pháp: TẠI ĐÂY
Thực tế, nghĩa của expensive và pricey (đắt) giống nhau, tuy nhiên pricey thân mật hơn (more informal) hơn expensive.
Ví dụ:
This hotel is so expensive. It's very pricey. (Khách sạn này thật là đắt đỏ).
Nghĩa của hai từ này khá giống nhau (ghê tởm), tuy nhiên không giống nhiều bằng cặp trên.
Ví dụ:
The food they served at John and Paula's wedding reception was disgusting. (Đồ ăn ở tiệc cưới của John và Paula thật kinh khủng).
The service at this hotel is appalling. (Dịch vụ của khách sạn này thật tồi tệ).
Cả ba từ này đều dùng để diễn tả sự ưa nhìn. Tuy nhiên vẫn có một số khác biệt sau:
Ví dụ:
It was a beautiful summer's day. (Đó là một ngày hè đẹp trời).
She was wearing a pretty bikini. (Cô ấy mặc một bộ bikini đẹp tuyệt).
With his black hair and high cheekbones he appeared unusually good-looking. (Với mái tóc đen và gò má cao, trông anh ta bảnh trai lạ thường).
Ngày hè không thể pretty hay good-looking.
Bộ bikini thì không đủ ấn tượng để được gọi là beautiful (nhưng một chiếc váy cưới đẹp lại dùng với beautiful).
Good-looking được dùng cho người, không phân biệt giới tính; tuy nhiên, pretty và beautiful chỉ dùng cho nữ giới.
Trong phần này, đội ngũ học thuật từ team Aland sẽ tổng hợp cho các bạn những từ và cụm từ Synonym thông dụng, đã xuất hiện trong các đề thi IELTS thực tế để các bạn tham khảo thêm nha ^.^
Ví dụ:
✦ Link tải Full 500 Synonym thông dụng (Phần 1): TẠI ĐÂY ✦ Link tải Full 500 Synonym thông dụng (Phần 2): TẠI ĐÂY |
Hy vọng với những chia sẻ thú ví ở trên cùng 500 Synomym thường gặp trong bài thi IEILTS sẽ giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng, cùng lỗi diễn đạt của mình. Giúp đạt điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Chúc các bạn thành công!