Trang chủ

Hotline: 0906 201 222

alandenglish@imap.edu.vn

Đăng ký Đăng nhập
this
  • Về chúng tôi
    • Về Aland
    • Đội ngũ chuyên gia
    • Báo chí nói về chúng tôi
    • Vinh danh học viên
  • Học Online Free
    • Học Cambridge Online
    • Học IELTS Online
  • Tài liệu Online
    • Tài liệu Cambridge
    • Tài liệu IELTS
      • IELTS Reading
      • IELTS Listening
      • IELTS Speaking
      • IELTS Writing
      • Tài liệu IELTS
      • 30 ngày xây gốc IELTS
  • Tin tức
  • Khóa học
    • Khóa học Luyện Chuyên
    • Khóa Newbie cho 5-6 tuổi
    • Khóa Giao Tiếp Toàn Diện (CM)
    • Aland Explorer cho 6-8 tuổi
    • Khóa IELTS Junior
    • Khóa Pioneer cho 8-10 tuổi
  • IELTS Online Test
  • Liên hệ
  • Trang chủ
  • IELTS

Các THÌ trong tiếng Anh: Mọi điều cần biết + Cách học hiệu quả

 

Không chỉ riêng luyện thi IELTS, kiến thức các thì trong tiếng Anh còn đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

Bài viết dưới đây tổng hợp lại tất cả những điểm chính về các thì này giúp người học hiểu và nắm rõ tất cả mọi thứ về các thì và 1 ngoại lệ, cùng cách sử dụng hiệu quả.

trọn bộ công thức & cách dùng 13 thì trong tiếng anh

Trong mỗi thì, Aland sẽ chia sẻ cho bạn:

  • Công thức của thì
  • Dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh
  • Cách dùng và Ví dụ minh họa
  • Những lưu ý dành riêng cho từng thì.

Không để các bạn đợi lâu thêm nữa. Hãy cùng Aland đi vào từ thì xem có gì không nhé! ^.^

Mục lục

1. Hiện tại đơn (Simple present)

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

5. Quá khứ đơn (Past simple)

6. Quá khứ tiếp diễn (Past continuous)

7. Quá khứ hoàn thành (Past perfect)

8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

9. Tương lai đơn (Simple futrure)

10. Tương lai gần (Near Future)

11. Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

12. Tương lai hoàn thành (Future perfect)

13. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous)

 

#1. Thì hiện tại đơn

Simple Present

➤ Công thức:

Đối với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O

Eg: I come home at 8 o’clock.

  • Phủ định: S + do not /does not + V_inf

Eg: He doesn’t talk with Marry.

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf?

Eg: Do you like him?

 

Đối với động từ "to be":

  • Khẳng định: S + am/is/are + O
Eg: I am a worker.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + O
Eg: I am not a worker.
  • Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Eg: Are you a worker?
➤ Cách sử dụng:
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý. (E.g: The sun rises in the East and sets in the West.)
  • Diễn tả 1 thói quen, một hành động thường xảy ra ở hiện tại. (E.g: Nam gets up early every morning.)
  • Miêu tả khả năng, năng khiếu của 1 người. (E.g: She plays football very well.)
➤ Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
  • Trong câu có xuất hiện từ sau: every (every day, every week, every month, ...)
  • Các trạng từ tần suất xuất hiện trong thì hiện tại đơn:  Always , usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never.
➤ Các quy tắc
Quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít ở thời hiện tại đơn:
  • Các động từ thông thường: => động từ + s (ví dụ: reads)
  • Động từ kết thúc bằng s, ss, sh, x, o => động từ + es (ví dụ: washes)
  • Động từ kết thúc bằng phụ âm + y => đổi thành i + es (ví dụ: fly => flies)
  • Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y => động từ + s (ví dụ: plays)
  • Động từ kết thúc bằng f, fe => đổi f, fe thành ves (ví dụ: dwarf => dwarves)

 

#2. Thì hiện tại tiếp diễn 

Present Continuous

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
Eg: He is watching TV now. (Anh ấy đang xem ti vi)
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
Eg: He is not doing his homework now. (Anh ấy không đang làm bài tập)
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
Eg: Is she studying English? (Có phải cô cấy đang học tiếng Anh? )
➤ Cách sử dụng:
  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (E.g: The children are playing football now.)
  • Diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra tại thời điểm nói. (E.g: I am looking for a job)
  • Diễn tả 1 sự than phiền với hành động lặp đi lặp lại nhiều gây khó chịu, bực mình. Trong trường hợp này, câu thường có trạng từ tần suất "always". (E.g : He is always borrowing our books and then he doesn’t remember.)
  • Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước (E.g: I am flying to Thailand tomorrow.)
➤ Dấu hiệu nhận biết:
  • Trong câu có những từ: Now, right now, at present, at the moment,
  • Trong các câu trước đó là một câu chỉ mệnh lệnh: Look!, Watch! Be quite!, ...
➤ Lưu ý quan trọng cần biết:
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như : be, see, hear, feel, realize, seem, remember, forget, understand, know, like, want, glance, smell, love, hate...
Ví dụ:
  • I am tired now.
  • He wants to go for a cinema at the moment.
  • Do you remember me?

 

#3. Thì hiện tại hoàn thành

Present Perfect

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Eg: I have done my homework. (Tôi hoàn thành xong bài tập)
  • Phủ định: S + have/has+ not + V3/ed + O
Eg: I haven’t done my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập)
  • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Eg: Have you done your homework? (Em đã làm xong bài tập về nhà chưa ?)
➤ Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh:
  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không nói rõ thời điểm, có kết quả liên quan đến hiện tại:

Eg: My car has been stolen./ Chiếc xe của tôi đã bị lấy cắp.

  • Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại

Eg: They’ve been married for nearly fifty years / Họ đã kết hôn được 50 năm rồi.

➤ Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa các các từ sau:
  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already : đã….rồi , before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • So sánh nhất

 

#4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Present Perfect Continuous

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + have/has + been + V_ing
Eg: He has been running all day. (Anh ấy đã chạy liên tục cả ngày)
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing
Eg: He has not been running all day. (Anh ấy không chạy liên tục cả ngày)
  • Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?
Eg: Has he been running all day? (Có phải anh ấy đã chạy liên tục cả ngày? )
➤ Cách dùng:
  • Nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ đến hiện tại.
Eg: I have been learning English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm)
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu tác dụng, kết quả của hành động ấy.
Eg: I am exhausted. I have been working all day. 

➤ Dấu hiệu nhận biết: 

Các từ để nhận biết: All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng, Since, for...

 

#5. Quá khứ đơn

Past Simple

➤ Công thức:
Đối với động từ "To be"
  • Khẳng định: S + was/were + O
Eg: I was tired yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)
  • Phủ định: S + was/were + not + O
Eg: The supermarket was not full yesterday. (Ngày hôm qua, siêu thị không đông)
  • Nghi vấn: Was/were + S + O?
Eg: Were you absent yesterday? (Hôm qua bạn vắng phải không?)

 

Đối với động từ thường

  • Khẳng định: S + V2/ed + O

Eg: I saw Peter yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter)

  • Phủ định: S + didn’t + V_inf + O

Eg: I didn’t go to school yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đi học)

  • Nghi vấn: Did + S + V_inf + O?

Eg: Did you visit Mary last week? (Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không ?)

➤ Cách dùng:
  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
Eg: I went to the cinema 3 days ago. (Cách đây 3 hôm, tôi đã đi xem phim)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Eg: I used to go fishing with my father when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng đi câu cá với bố tôi)
  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp
Eg: I got up, brushed my teeth and then had breakfast. (Tôi thức dạy, đánh rang rồi ăn sáng)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 2
Eg: If you studied hard, you could pass the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kì thi đại học)
➤ Dấu hiệu nhận biết:
Các từ thường xuất hiện:
  • Ago: cách đây…
  • In…
  • Yesterday: ngày hôm qua
  • Last night/month/.. : tối qua, tháng trước/..

 

#6. Quá khứ tiếp diễn

Past Continuous Tense

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Eg: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)
  • Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O
Eg: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không xem tv)
  • Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?
Eg: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem TV?)
➤ Cách dùng:
  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Eg: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Eg: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
  • Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
Eg: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang đọc sách thì Tom đang xem TV)
➤ Dấu hiệu nhận biết:
  • At 5pm last Sunday
  • At this time last night
  • When/ while/ as
  • From 4pm to 9pm…

 

#7. Quá khứ hoàn thành

Past Perfect

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + had + V3/ed + O
Eg: The storm had attacked my city before last night. (Cơn bão đã tấn công thành phố trước tối hôm qua)
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed + O
Eg: The storm hadn’t attacked my city before last night. (Cơn bão đã chưa tấn công thành phố trước tối hôm qua)
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Eg: Had you left home befor 2015? (Có phải bạn đã bỏ nhà đi trước năm 2015?)
➤ Cách dùng:
  • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Eg: By 4pm yesterday he had left his house. (Anh ta rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
  • Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành - xảy ra sau dùng quá khứ đơn
Eg: Before I went to bed, I had done my homework. (Trước khi tôi đi ngủ, tôi đã làm xong bài tập)
  • Dùng trong câu điều kiện loại 3
Eg: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kì thi đại học)
➤ Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu chứa các từ:
  • By the time, prior to that time
  • Before, after
  • As soon as, when
  • Until then

 

#8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Past Perfect Continuous

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + had been + V_ing + O
Eg: She had been watching films. (Cô ấy đã đang xem phim)
  • Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
Eg: She hadn’t been watching film.
  • Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​
Eg: Had she been watching films? (Có phải cô ấy đã đang xem phim?)
➤ Cách dùng:
  • Diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh tính tiếp diễn
Eg: I had been looking for my calculator for some time before he did it. (Tôi đã đang tìm cái máy tính trong một thời gian dài trước khi anh ta làm điều đó)
➤ Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa:
  • Before, after
  • Since, for
  • Until then

 

#9. Tương lai đơn

Simple Future

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O
  • Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
  • Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?
➤ Cách dùng:
  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.
Eg: I think It will rain. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa)
  • Diễn tả quyết định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Eg: I will bring coffee to you. (Tôi sẽ mang cà phê ra cho bạn)
  • Diễn tả lời ngỏ ý, đề nghị, một lời hứa, đe dọa
Eg: I will never speak to you again. (Tao sẽ không bao giờ nói chuyện với mày nữa)
  • Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Eg: If you don’t hurry, you will be late.
➤ Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có:
  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
  • in + thời gian
  • 10 years from now

 

#10. Tương lai gần

Near Future

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V-inf
  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V-inf
  • Nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V-inf?
➤ Cách dùng:
  • Diễn tả kế hoạch hay dự định về một việc sẽ thực hiện trong tương lai.
Eg: My sister is going to get married next month. (Tháng tới, chị tôi sẽ kết hôn)
  • Diễn tả một dự đoán chắn chắn sẽ xảy ra trong tương lai do có căn cứ trên tình huống hiện tại.
Eg: It gets darker and darker. It is going to rain.

➤ Dấu hiệu nhận biết 

Xuất hiện các từ: next (month, year,..), 2 weeks later, ... 

 

#11. Tương lai tiếp diễn

Future Continuous

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
  • Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
  • Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
➤ Cách dùng:
  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm ở tương lai.
Eg: I will be watching TV at 9 o’clock tomorrow. (Lúc 9h ngày mai tôi sẽ đang xem TV)
➤ Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường chứa các cụm từ:
  • Next year, next week
  • Next time, in the future
  • And soon

 

#12. Tương lai hoàn thành

Future Perfect

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + will/shall + have + V3/ed
  • Phủ định: S + will/shall + not + have + V3/ed
  • Nghi vấn: Will/shall + S + have + V3/ed?
➤ Cách dùng:
  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Eg: I will have finished my homework by 9 o’clock tomorrow. (Tối sẽ hoàn thành xong bài tập trước 9h ngày mai)
  • Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai.( Hành động hoàn thành trước sẽ chia thì tương lai hoàn thành. Hành động xảy ra sau sẽ chia thì hiện tại đơn)
➤ Dấu hiệu nhận biết:
  • By, before + thời gian tương lai
  • By the end of +  thời gian trong tương lai
  • By the time …

 

#13. Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Future Perfect Continuous

➤ Công thức:
  • Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing
Eg: We will have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sẽ đang sống trong ngôi nhà này được 10 năm)
  • Phủ định: S + will not + have been + V_ing
Eg: We will not have been living in this house for 10 years by next month. (Trước tháng tới, chúng tôi sống trong ngôi nhà này vẫn chưa được 10 năm)
  • Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?
Eg: Will they have been building this house by the end of this year?
➤ Cách dùng:
  • Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.
Eg: I will have been studying English for 10 year by the end of next month. (Trước cuối tháng tới, tôi sẽ đang học tiếng anh được 10 năm)
➤ Dấu hiệu nhận biết:
  • For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
  • For 2 years by the end of this
  • Month
  • By then
  • By the time

 

➤ Tổng kết: Tóm gọn công thức 12 THÌ cơ bản trong tiếng Anh.

 

Với những kiến thức tổng hợp vô cùng chi tiết và khoa học về các thì tiếng Anh cơ bản nhất. Hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu và nẵm rõ kiến thức và cách sử dụng của các thì này nhé. Cần hỗ trợ, các bạn hãy để lại Comment để được giải đáp.

Chúc các bạn học tốt!

⇒ Tải 250 CÂU TRẮC NGHIỆM VỀ TỪ VỰNG : TẠI ĐÂY

Tin khác

500 Synonym thông dụng và Cách học hiệu quả

500 Synonym thông dụng và Cách học hiệu quả

500 Collocations hay gặp nhất và Hướng dẫn cách học hiệu quả

500 Collocations hay gặp nhất và Hướng dẫn cách học hiệu quả

Trọn bộ kiến thức về Phrasal Verbs & Cách học hiệu quả

Trọn bộ kiến thức về Phrasal Verbs & Cách học hiệu quả

Học tiếng anh theo chủ đề: Ngày của mẹ - Mother's Day

Học tiếng anh theo chủ đề: Ngày của mẹ - Mother's Day

Những lỗi sai phổ biến khi luyện thi IELTS Writing

Những lỗi sai phổ biến khi luyện thi IELTS Writing

8 Phương pháp luyện phát âm hiệu quả tại nhà

8 Phương pháp luyện phát âm hiệu quả tại nhà

Cách học từ vựng IELTS hiệu quả cho Học sinh Cấp 2, 3

Cách học từ vựng IELTS hiệu quả cho Học sinh Cấp 2, 3

TOP 4 Phương pháp Tự luyện Speaking hiệu quả tại nhà

TOP 4 Phương pháp Tự luyện Speaking hiệu quả tại nhà

500 Synonym thông dụng và Cách học hiệu quả

500 Synonym thông dụng và Cách học hiệu quả

500 Collocations hay gặp nhất và Hướng dẫn cách học hiệu quả

500 Collocations hay gặp nhất và Hướng dẫn cách học hiệu quả

Trọn bộ kiến thức về Phrasal Verbs & Cách học hiệu quả

Trọn bộ kiến thức về Phrasal Verbs & Cách học hiệu quả

Học tiếng anh theo chủ đề: Ngày của mẹ - Mother's Day

Học tiếng anh theo chủ đề: Ngày của mẹ - Mother's Day

Những lỗi sai phổ biến khi luyện thi IELTS Writing

Những lỗi sai phổ biến khi luyện thi IELTS Writing

8 Phương pháp luyện phát âm hiệu quả tại nhà

8 Phương pháp luyện phát âm hiệu quả tại nhà

Cách học từ vựng IELTS hiệu quả cho Học sinh Cấp 2, 3

Cách học từ vựng IELTS hiệu quả cho Học sinh Cấp 2, 3

TOP 4 Phương pháp Tự luyện Speaking hiệu quả tại nhà

TOP 4 Phương pháp Tự luyện Speaking hiệu quả tại nhà

Tài liệu luyện thi IELTS Cấp 2, Cấp 3

  • Học IELTS 5.0 mất bao lâu và lộ trình học hiệu quả
  • [Review chi tiết] Trọn bộ Collins for IELTS
  • {IELTS Reading Band 5.0} Unit 21 - Yes/No/Not Given; True/False/Not Given | Chiến thuật làm bài
  • {IELTS Reading Band 5.0} Unit 20 - MATCHING HEADINGS | LỖI THƯỜNG GẶP
  • {IELTS Reading Band 5.0} Unit 19 - Matching | Chiến thuật làm bài
  • Cuốn sách luyện đề Cambridge IELTS 14 bản đẹp mới nhất 2019 {PDF + Audio}
  • Download trọn bộ Improve your IELTS 4 kỹ năng - Aland IELTS
  • Unit 5: Map (Khóa 6.5 IELTS Writing & Speaking online)
  • Writing for IELTS (Collins) - Sách luyện thi IELTS Band 6.5
  • {PDF + CD Audio} Collins - Listening for IELTS - sách luyện thi IELTS Listening 6.5 cho mọi người

TƯ VẤN MIỄN PHÍ

LIÊN KẾT NHANH

  • Lịch khai giảng các lớp Cambridge, IELTSLịch khai giảng các lớp Cambridge, IELTS
  • 10 Quan niệm sai lầm khi con học tiếng Anh10 Quan niệm sai lầm khi con học tiếng Anh
  • 55 Cấu trúc tiếng Anh chinh phục mọi bài thi55 Cấu trúc tiếng Anh chinh phục mọi bài thi
  • Học tiếng Anh chuẩn quốc tế cho con Tiểu họcHọc tiếng Anh chuẩn quốc tế cho con Tiểu học
  • Thi thử IELTS miễn phíThi thử IELTS miễn phí
  • Khóa 45 ngày Xây gốc ngữ phápKhóa 45 ngày Xây gốc ngữ pháp

Tủ sách IELTS Junior

Xem thêm
  • Trọn bộ Practical IELTS Strategies {Review + Dowload}

    Trọn bộ Practical IELTS Strategies {Review + Dowload}

  • [Review chi tiết] Trọn bộ Collins for IELTS

    [Review chi tiết] Trọn bộ Collins for IELTS

  • Download trọn bộ Improve your IELTS 4 kỹ năng - Aland IELTS

    Download trọn bộ Improve your IELTS 4 kỹ năng - Aland IELTS

  • Review Intensive IELTS Listening, Reading, Speaking, Writing

    Review Intensive IELTS Listening, Reading, Speaking, Writing

Góc Kinh nghiệm

Kinh nghiệm ghi điểm 7.5 IELTS chỉ sau 3 tháng của chàng trai Kinh tế
7.5 IELTS

Kinh nghiệm ghi điểm 7.5 IELTS chỉ sau 3 tháng của chàng trai Kinh tế

Xem thêm

Tp. Hà Nội

Số 19, Nguyễn Văn Lộc, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông [133] SĐT: 024 22682 777

Tp. Đà Nẵng

254 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng [122] SĐT: 02366 286 767

FANPAGE

Thông báo

Trực thuộc công ty cổ phần giáo dục và đào tạo Imap Việt Nam

×

0906 201 222

alandenglish@imap.edu.vn

  • Về chúng tôi +
    • Về Aland
    • Đội ngũ chuyên gia
    • Báo chí nói về chúng tôi
    • Vinh danh học viên
  • Học Online Free +
    • Học Cambridge Online
    • Học IELTS Online
  • Tài liệu Online +
    • Tài liệu Cambridge
    • Tài liệu IELTS +
      • IELTS Reading
      • IELTS Listening
      • IELTS Speaking
      • IELTS Writing
      • Tài liệu IELTS
      • 30 ngày xây gốc IELTS
  • Tin tức
  • Khóa học +
    • Khóa học Luyện Chuyên
    • Khóa Newbie cho 5-6 tuổi
    • Khóa Giao Tiếp Toàn Diện (CM)
    • Aland Explorer cho 6-8 tuổi
    • Khóa IELTS Junior
    • Khóa Pioneer cho 8-10 tuổi
  • IELTS Online Test
  • Liên hệ

Trực thuộc công ty cổ phần giáo dục và đào tạo Imap Việt Nam