Chủ điểm Hometown có thể được coi là chủ điểm hay gặp nhất trong phần Speaking Part 1 với mục đích “warm up” bài thi cho thí sinh. Các câu hỏi thuộc chủ điểm này thường xoay quanh việc hỏi quê nhà của bạn ở đâu, có những đặc điểm gì đặc biệt về nó hay bạn muốn làm gì để cải thiện một số tình trạng tiêu cực đang diễn ra ở quê mình …
Chúng ta cùng xem Sample Answers dưới đây về một số câu hỏi thuộc chủ điểm Hometown và rút ra những từ vựng cần nhớ.
1. Are you from a big city or a small town?
I come from a small province with slightly more than 1 million people. It has breathtaking view of picturesque landscapes with rolling mountains and greenish lakes. However, due to the increasing economy, a number of business, especially in sugarcane, are invested in my hometown that turns it into a promising area.
2. Please describe your hometown a little?
My hometown is both traditional and modern. On the one hand, tradition is preserved by a number of festivals celebrated by local people, and the locals and authorities preserve the historical sites for tourism and education. On the other hand, a whole lot of high-rise buildings as residential places or shopping malls are built, which turns our little hometown into a worth-living place.
3. What do you like about your hometown?
I like the hospitality and the love of people there which I hardly find them in my current place. Everyone is living close together and willing to give others a hand when they need help.
Vocabulary |
Phonetic |
Meaning |
province |
/ˈprɒvɪns/ |
tỉnh |
breathtaking |
/ˈbrɛθteɪkɪ |
đẹp mê hồn |
picturesque |
/ˌpɪktʃəˈrɛsk/ |
đẹp như tranh |
landscape |
/ˈlan(d)skeɪp/ |
khung cảnh |
economy |
/ɪˈkɒnəmi/ |
nền kinh tế |
invest |
/ɪnˈvɛst/ |
đầu tư |
promising |
/ˈprɒmɪsɪŋ/ |
đầy hứa hẹn |
local people |
/ˈləʊk(ə)l /ˈpiːp(ə)l/
|
người dân địa phương |
high-rise building |
/hʌɪ rʌɪz ˈbɪldɪŋ/ |
toà nhà cao tầng |
residential place |
/rɛzɪˈdɛnʃ(ə)l pleɪs/ |
khu dân cư |
worth-living |
/wəːθ lɪvɪŋ/ |
đáng sống |
hospitality |
/hɒspɪˈtalɪti/ |
tính hiếu khách |
lend a helping hand |
/lɛnd ə ˈhɛlpɪŋ hand/ |
giúp đỡ ai đó |
4. Is there anything you dislike about it?
Personally, it’s a bit boring for me because as a small town, there is not much shopping mall or any other means of entertainment. The streets are not very crowded as well. However, I believe that it has been improving day by day and becoming a potential hotspot due to the increasing number of annual visitors.
5. Do you think you will continue living there for a long time?
To be honest, I hope I could come back there one day to visit my relatives and friends, but to settle down my life there is not my plan. I am getting familiar with city life and there are more job opportunities for my future career.
6. Are there any changes you would like to make in your hometown?
I would like to ameliorate the infrastructure conditions there so that I can avoid being stuck in the traffic jam during the rush hours.
Vocabulary |
Phonetic |
Meaning |
means |
/miːnz/ |
phương tiện |
crowded |
/ˈkraʊdɪd/ |
đông đúc |
day by day |
/deɪ bʌɪ deɪ/ |
ngày qua ngày |
hotspot |
/ˈhɒtspɒt/ |
tụ điểm |
settle down |
/ˈsɛt(ə)l daʊn/ |
ổn định cuộc sống |
get familiar with |
/ɡɛt /fəˈmɪlɪə wɪð/ |
quen với cái gì |
ameliorate |
/əˈmiːlɪəreɪt/ |
cải thiện |
infrastructure condition |
/ˈɪnfrəstrʌktʃə kənˈdɪʃ(ə)n/ |
điều kiện hạ tầng |
traffic jam |
/ˈtrafɪk dʒam/ |
tắc nghẽn giao thông |
➤ Sau khi kết thúc bài đầu tiên, hãy cùng Aland chuyển sang Chủ đề tiếp theo Name tại nút: TIẾP THEO nhé. Còn nếu bạn muốn ôn lại kiến thức bài trước, hãy ấn nút QUAY LẠI nha.